Đọc nhanh: 前景可期 (tiền ảnh khả kì). Ý nghĩa là: có một tương lai đầy hứa hẹn, có triển vọng tươi sáng.
Ý nghĩa của 前景可期 khi là Thành ngữ
✪ có một tương lai đầy hứa hẹn
to have a promising future
✪ có triển vọng tươi sáng
to have bright prospects
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前景可期
- 哥 可是 前 戏 小王子
- Tôi là vua của màn dạo đầu.
- 资本主义 国家 前景 暗淡
- tiền đồ tối tăm của chủ nghĩa tư bản
- 解放前 放牛娃 可苦 唻
- trước giải phóng trẻ chăn trâu khổ nhỉ?
- 登上 宝塔山 , 就 可 看到 延安 全城 的 景致
- lên núi Bảo Tháp có thể nhìn thấy toàn cảnh thành Diên An.
- 轮船 驶向 海岸 , 热带 岛国 的 景色 映现 眼前
- tàu thuỷ chạy về hướng bờ biển, cảnh sắc của đảo quốc nhiệt đới đang hiện ra trước mắt.
- 本 价格 可 按 月 分期付款
- Giá này có thể trả theo từng tháng.
- 目前 景 不算 太 糟糕
- Tình hình hiện tại không quá tệ.
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 你 四年 前 可能 刷过 她家 的 路缘
- Bạn có thể đã vẽ lề đường của cô ấy bốn năm trước.
- 目前 的 产量 是 一 百万吨 , 技术革新 后 产量 可以 加倍 , 达到 二百 万吨
- sản lượng trước mắt là một triệu tấn, sau khi đổi mới kỹ thuật, sản lượng có thể tăng lên gấp đôi, đạt hai triệu tấn.
- 行业 晟 隆 前景 广阔
- Ngành nghề thịnh vượng, triển vọng rộng lớn.
- 前途 未 可 预卜
- tương lai không thể đoán trước được.
- 前途 不可限量
- tiền đồ không thể giới hạn
- 背景 衬托 了 前景 的 细节
- Màu nền tôn lên chi tiết phía trước.
- 可能 是 前列腺炎 只是 很 简单 的 炎症
- Khả năng là viêm tuyến tiền liệt viêm đơn thuần.
- 那 可怕 情景 使 我 的 背脊 发凉
- Cảnh tượng đáng sợ đó làm cho lưng tôi cảm thấy lạnh lẽo.
- 强者 不是 没有 眼泪 , 只是 可以 含着 眼泪 向前 奔跑
- Kẻ mạnh không phải là chưa từng rơi lệ, nhưng họ có thể chạy về phía trước với đôi mắt ngấn lệ.
- 最早 可能 出现 于 西元前 8 世纪末
- Nó có thể đã xuất hiện sớm nhất là vào cuối thế kỷ thứ 8 trước công nguyên.
- 这种 本 就 遥远 的 前景 现在 更是 遥不可及
- Viễn cảnh vốn đã xa vời này nay lại càng xa vời hơn.
- 旅游业 的 前景 令人 期待
- Triển vọng của ngành du lịch rất đáng mong đợi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 前景可期
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 前景可期 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm前›
可›
景›
期›