Đọc nhanh: 刷水团队 (xoát thuỷ đoàn đội). Ý nghĩa là: khách chơi theo team để bào tiền khuyến mãi.
Ý nghĩa của 刷水团队 khi là Danh từ
✪ khách chơi theo team để bào tiền khuyến mãi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刷水团队
- 我们 的 团队 很 团结
- Đội ngũ của chúng tôi rất đoàn kết.
- 团队 管理 要 学会 惩前毖后
- Quản lý đội nhóm cần học cách ngăn trước ngừa sau.
- 他 协调 团队 的 工作 安排
- Anh ấy điều phối công việc của đội.
- 团队 的 领导 负责 安排 工作
- Lãnh đạo của đội phụ trách sắp xếp công việc.
- 团队 奠 发展 基石
- Đội ngũ xây dựng nền tảng phát triển.
- 团队 合作 需要 全体 的 配合
- Cần sự phối hợp của tất cả mọi người trong nhóm.
- 理念 渗透 团队
- Lý niệm ngấm sâu vào đội ngũ.
- 组织 旅游 团队
- tổ chức đoàn du lịch
- 岩石 上 有 被 洪水 冲刷 过 的 痕迹
- trên miếng nham thạch có dấu vết bị nước lũ bào mòn.
- 他们 三个 团队 鼎足而立
- Ba đội ngũ của họ đứng như chân vạc.
- 经理 对 项目 团队 给予 表扬
- Quản lý khen ngợi đội dự án.
- 他 是 团队 的 主心骨
- Anh ấy là trụ cột của đội.
- 她 为 团队 的 成功 自豪
- Cô ấy tự hào về sự thành công của đội nhóm.
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 经理 信赖 他 的 团队
- Giám đốc tin tưởng vào đội ngũ của mình.
- 他 决定 加盟 这个 团队
- Anh ấy quyết định gia nhập đội này.
- 他 带动 了 整个 团队 的 进步
- Anh ấy đã dẫn dắt sự tiến bộ của toàn đội.
- 项目 帮助 团队 整合
- Dự án giúp đội nhóm hội nhập.
- 我们 的 排球 团队 很棒
- Đội bóng chuyền của chúng tôi rất tuyệt.
- 我们 团队 包括 三位 专家
- Đội của chúng ta có 3 chuyên gia.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 刷水团队
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刷水团队 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刷›
团›
水›
队›