Đọc nhanh: 团队入口 (đoàn đội nhập khẩu). Ý nghĩa là: Group Tour Entrance Tham quan theo nhóm.
Ý nghĩa của 团队入口 khi là Danh từ
✪ Group Tour Entrance Tham quan theo nhóm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 团队入口
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 洞穴 入口 被 堵塞 了
- Lối vào hang bị lấp rồi.
- 病从口入
- bệnh từ miệng mà vào
- 团队 管理 要 学会 惩前毖后
- Quản lý đội nhóm cần học cách ngăn trước ngừa sau.
- 他 协调 团队 的 工作 安排
- Anh ấy điều phối công việc của đội.
- 团队 奠 发展 基石
- Đội ngũ xây dựng nền tảng phát triển.
- 团队 合作 需要 全体 的 配合
- Cần sự phối hợp của tất cả mọi người trong nhóm.
- 理念 渗透 团队
- Lý niệm ngấm sâu vào đội ngũ.
- 组织 旅游 团队
- tổ chức đoàn du lịch
- 进口 与 出口 的 比例 ( 入超 ) 令 政府 担忧
- Tỷ lệ nhập khẩu và xuất khẩu (thâm hụt) làm chính phủ lo lắng.
- 他们 三个 团队 鼎足而立
- Ba đội ngũ của họ đứng như chân vạc.
- 他 加入 马戏团 了
- Anh ấy tham gia một gánh xiếc.
- 经理 对 项目 团队 给予 表扬
- Quản lý khen ngợi đội dự án.
- 站队 入场
- xếp hàng vào hội trường
- 他 是 团队 的 主心骨
- Anh ấy là trụ cột của đội.
- 她 为 团队 的 成功 自豪
- Cô ấy tự hào về sự thành công của đội nhóm.
- 经理 信赖 他 的 团队
- Giám đốc tin tưởng vào đội ngũ của mình.
- 大家 在 门口 排队 等 入场
- Mọi người đang xếp hàng chờ vào cửa.
- 队伍 在 入口处 集合
- Đoàn đội tập trung tại cổng.
- 他 很快 融入 了 这个 团队
- Anh ấy nhanh chóng hòa nhập vào đội này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 团队入口
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 团队入口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm入›
口›
团›
队›