Đọc nhanh: 制图用刮刀 (chế đồ dụng quát đao). Ý nghĩa là: dao gọt; dao bào; dao cạo; bào.
Ý nghĩa của 制图用刮刀 khi là Danh từ
✪ dao gọt; dao bào; dao cạo; bào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制图用刮刀
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 我用 胶水 刮 粘 纸张
- Tôi dùng keo để dán giấy.
- 点击 图标 启动 应用
- Nhấp vào biểu tượng để khởi động ứng dụng.
- 用 藤条 编制 椅子
- Dùng cây mây để đan ghế.
- 硼砂 常 被 用来 做 玻璃制品
- Borax thường được sử dụng để làm sản phẩm thuỷ tinh.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 桐油 可以 用来 制作 油漆
- Dầu trẩu có thể dùng để làm sơn.
- 你 可以 用 快捷键 截图
- Muốn chụp màn hình, bạn chỉ cần dùng phím tắt thôi.
- 军用 地图
- bản đồ quân sự.
- 他 用 手指 指着 地图
- Anh ta dùng ngón tay chỉ vào bản đồ.
- 用 甘蔗 制糖 , 一般 分 压榨 和 煎熬 两个 步骤
- dùng mía làm đường, nói chung chia làm hai bước ép mía và nấu mật
- 用 刺刀 跟 敌人 搏斗
- dùng lưỡi lê đánh xáp lá cà với địch
- 战士 们 用 刺刀 跟 敌人 肉搏
- các chiến sĩ dùng dao đánh nhau với địch.
- 查韦斯 总统 想 利用 此 地图 得知 钻井 的 最佳 地点
- Tổng thống Chavez muốn bản đồ này biết được nơi khoan dầu.
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 统制 军用物资
- thống nhất quản lý vật tư quân dụng
- 你 用 颜料 刮画 图画
- Bạn dùng sơn màu quết vẽ bức tranh.
- 她 用 朱砂 绘制 了 图案
- Cô ấy đã vẽ thiết kế bằng chu sa.
- 他 用 熟铁 制作 刀具
- Anh ấy làm dao bằng sắt tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 制图用刮刀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 制图用刮刀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺈›
刀›
刮›
制›
图›
用›