Đọc nhanh: 制图桌 (chế đồ trác). Ý nghĩa là: Bàn vẽ.
Ý nghĩa của 制图桌 khi là Danh từ
✪ Bàn vẽ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制图桌
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 这张 桌布 上 有 鲜艳 的 图案
- Trên khăn trải bàn có các họa tiết bắt mắt.
- 她 趴在 桌子 上 画图
- Cô ấy tựa vào bàn để vẽ.
- 该桌 台面 由 玻璃 制成
- Mặt bàn này được làm bằng kính.
- 绘制 工程 设计图
- vẽ bản thiết kế công trình.
- 桌子 上 有 两张 图
- Trên bàn có hai bức tranh.
- 图书市场 上 音像制品 开始 走红
- trên thị trường tranh, sách những sản phẩm băng đĩa bán rất chạy.
- 他 绘制 的 设计图 被 评选 为 最佳 作品
- Thiết kế do anh ấy vẽ được bình chọn là tác phẩm đẹp nhất.
- 城乡 家家 都 制有 剁 辣椒 , 餐 餐桌上 有 辣椒
- Mấy chùm ớt treo trên tường bị gió thổi khô quắt lại.
- 他 试图 抑制 自己 的 情绪
- Anh ấy cố gắng kìm hãm cảm xúc của mình.
- 她 用 朱砂 绘制 了 图案
- Cô ấy đã vẽ thiết kế bằng chu sa.
- 斯 图灵 制药 要 与 辉瑞 制药 合并
- Sterling Pharmaceuticals đang hợp nhất với Pfizer.
- 那枚 图章 制作 精良
- Con dấu đó được chế tác tinh xảo.
- 他 企图 挟制 对方
- Anh ấy có ý định ép buộc đối phương.
- 他 试图 制止 那场 事故
- Anh ta cố gắng ngăn chặn vụ tai nạn đó.
- 我们 正在 制定 具体 的 方案
- Chúng tôi đang xây dựng kế hoạch cụ thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 制图桌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 制图桌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
图›
桌›