Đọc nhanh: 初级货物 (sơ cấp hoá vật). Ý nghĩa là: Hàng sơ cấp.
Ý nghĩa của 初级货物 khi là Danh từ
✪ Hàng sơ cấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初级货物
- 托运 货物
- Ký gửi hàng hóa.
- 初级职称 不算 高
- Chức danh sơ cấp không được tính là cao.
- 货物 临时 地 安置 在 仓库
- Hàng hóa tạm thời sắp xếp ở kho.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 货物 堆积如山
- Hàng hoá chất đống như núi.
- 他们 每天 都 安置 货物
- Mỗi ngày họ đều sắp xếp hàng hóa.
- 这个 集装箱 装满 了 货物
- Container này chứa đầy hàng hóa.
- 请 注意 货件 的 批号 , 以免 货物 卸岸 时 混淆不清
- Quý khách vui lòng chú ý số lô của lô hàng để tránh nhầm lẫn khi dỡ hàng
- 初级读本
- sách học sơ cấp.
- 这是 初级 课程
- Đây là khóa học sơ cấp.
- 仓库 漫满 了 货物
- Kho chứa đầy hàng hóa.
- 仓库 余 许多 旧 货物
- Trong kho vẫn còn dư rất nhiều hàng hóa cũ.
- 把 货物 搬走
- Chuyển dọn hàng hoá đi
- 物流 部门 已经 把 货物 到位
- Bộ phận logistics đã chuyển hàng hóa đến nơi rồi.
- 初级 知识 要 掌握 好
- Kiến thức sơ cấp cần nắm vững.
- 货郎担 ( 货郎 装 货物 的 担子 )
- gánh hàng rong
- 货车 载满了 货物
- Xe tải chở đầy hàng hóa.
- 售货员 在 整理 货物
- Nhân viên bán hàng đang xếp hàng.
- 大宗 货物
- khối lượng lớn hàng hoá.
- 载运 货物
- vận tải hàng hoá
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 初级货物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 初级货物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm初›
物›
级›
货›