刘毅 liú yì

Từ hán việt: 【lưu nghị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "刘毅" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lưu nghị). Ý nghĩa là: Liu Yi (-285), quan chức liêm khiết nổi tiếng của triều đại Tây Tấn, triều đại Tây Tấn 西 | 西 (265-316), Liu Yi (-412), tướng quân của triều đại Đông Tấn | (317-420).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 刘毅 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 刘毅 khi là Danh từ

Liu Yi (-285), quan chức liêm khiết nổi tiếng của triều đại Tây Tấn, triều đại Tây Tấn 西晉 | 西晋 (265-316)

Liu Yi (-285), famous incorruptible official of Western Jin dynasty the Western Jin dynasty 西晉|西晋 [Xi1 Jin4] (265-316)

Liu Yi (-412), tướng quân của triều đại Đông Tấn 東晉 | 东晋 (317-420)

Liu Yi (-412), general of Eastern Jin dynasty 東晉|东晋 [Dōng Jin4] (317-420)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刘毅

  • - 毅然决然 yìránjuérán

    - kiên quyết.

  • - 老刘 lǎoliú shì 自己 zìjǐ rén yǒu 什么 shénme huà dāng 他面 tāmiàn shuō 碍事 àishì

    - Bác Lưu là người nhà, anh có gì cứ nói thẳng đừng ngại.

  • - 听说 tīngshuō 体检 tǐjiǎn yào 抽血 chōuxuè 刘烨君 liúyèjūn xià 拔腿就跑 bátuǐjiùpǎo

    - Nghe tin khám sức khỏe cần lấy mẫu máu, Liu Yejun sợ đến mức bỏ chạy.

  • - 毅力 yìlì ràng 不断进步 bùduànjìnbù

    - Nhờ có ý chí, anh ấy ngày càng tiến bộ.

  • - 性格 xìnggé 坚毅 jiānyì

    - tính cách dứt khoát.

  • - 将军 jiāngjūn 毅然 yìrán 起兵 qǐbīng 靖乱 jìngluàn

    - Tướng quân kiên quyết nổi quân dẹp loạn.

  • - 敬礼 jìnglǐ liú 主任 zhǔrèn

    - Kính chào, chủ nhiệm Lưu.

  • - bāng 刘嫂 liúsǎo 做饭 zuòfàn

    - Tôi đi giúp chị dâu Lưu nấu ăn.

  • - 小刘 xiǎoliú 同龄 tónglíng

    - tôi và tiểu Lưu cùng tuổi.

  • - 刘驰 liúchí chí 虽然 suīrán 职业 zhíyè 低下 dīxià dàn què 多艺多才 duōyìduōcái

    - Tuy tuổi nghề không cao nhưng Lưu Trì rất đa tài đa nghệ

  • - 毅然 yìrán 献身 xiànshēn 祖国 zǔguó de 科学事业 kēxuéshìyè

    - kiên quyết hiến thân cho sự nghiệp khoa học của tổ quốc.

  • - 上海 shànghǎi 刘缄 liújiān

    - Lưu ở Thượng Hải (gởi).

  • - 购买 gòumǎi 助焊 zhùhàn liú

    - Mau chất trợ hàn

  • - 坚毅 jiānyì de 神态 shéntài

    - thái độ dứt khoát.

  • - 刘老师 liúlǎoshī hěn 亲切 qīnqiè

    - Thầy Lưu rất thân thiện.

  • - 这里 zhèlǐ shì 刘明 liúmíng de 表格 biǎogé de 学号 xuéhào shì 20080615 , qǐng 查收 cháshōu

    - Đây là bảng biểu mẫu của Lưu Minh, mã số sinh viên của anh ấy là 20080615, vui lòng kiểm tra!

  • - 刘大姐 liúdàjiě

    - Chị Lưu

  • - 态度 tàidù hěn 坚毅 jiānyì

    - Thái độ của anh ấy rất kiên quyết.

  • - 表现 biǎoxiàn hěn 坚毅 jiānyì

    - Anh ấy thể hiện rất kiên quyết.

  • - 老刘 lǎoliú bāng 我点 wǒdiǎn 一杯 yībēi 无糖 wútáng 牛奶 niúnǎi

    - Lão Lưu giúp tôi gọi một ly sữa không đường.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 刘毅

Hình ảnh minh họa cho từ 刘毅

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刘毅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:丶一ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YKLN (卜大中弓)
    • Bảng mã:U+5218
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thù 殳 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghị
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノフノノノ丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YOHNE (卜人竹弓水)
    • Bảng mã:U+6BC5
    • Tần suất sử dụng:Cao