Đọc nhanh: 刑名 (hình danh). Ý nghĩa là: pháp luật; luật pháp (thời xưa), tên hình phạt, hình danh (viên quan trông coi về hình sự thời Thanh, Trung Quốc). Ví dụ : - 刑名之学。 môn học về luật pháp. - 刑名师爷。 thầy hình danh (chức trợ lý pháp luật hình sự)
Ý nghĩa của 刑名 khi là Danh từ
✪ pháp luật; luật pháp (thời xưa)
古代指法律
- 刑名 之学
- môn học về luật pháp
✪ tên hình phạt
刑罚的名称,如死刑、徒刑等
✪ hình danh (viên quan trông coi về hình sự thời Thanh, Trung Quốc)
清代主管刑事的 (幕僚)
- 刑名 师爷
- thầy hình danh (chức trợ lý pháp luật hình sự)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刑名
- 我 是 一名 月光族
- Tôi là người làm bao nhiêu tiêu từng ấy.
- 我 想 用 阿尔 的 用户名
- Tôi đã cố gắng sử dụng tên người dùng của Al
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 你 名叫 安吉尔 吗
- Có phải tên bạn là Angel?
- 毒贩 名叫 戈尔曼
- Đại lý Meth tên là Gorman.
- 附加刑
- hình phạt kèm theo
- 我 的 哥哥 是 一名 厨师
- Anh trai tôi là một đầu bếp.
- 她 哥哥 是 一名 主持人
- Anh trai cô là một người dẫn chương trình.
- 哥哥 是 一名 优秀 律师
- Anh trai là một luật sư giỏi.
- 真名 是 肯 德拉 · 迪
- Tên cô ấy là Kendra Dee.
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 我 可 没 自愿 报名 去 关塔那摩 服刑
- Tôi tình nguyện làm nhiệm vụ guantanamo khi nào?
- 刑名 师爷
- trợ tá lo pháp luật hình sự.
- 刑名 师爷
- thầy hình danh (chức trợ lý pháp luật hình sự)
- 刑名 之学
- môn học về luật pháp
- 这名 罪犯 已经 被 判刑
- Tên tội phạm này đã bị kết án.
- 他 私立 名目 收取 费用
- Anh ấy tự ý lập ra danh mục để thu phí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 刑名
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刑名 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刑›
名›