Đọc nhanh: 刊落 (khan lạc). Ý nghĩa là: xoá; cắt bỏ; xoá bỏ; gạch bỏ. Ví dụ : - 刊落文字。 xoá chữ.. - 刊落陈言。 gạch bỏ những lời nói cũ rích, nhàm chán.
Ý nghĩa của 刊落 khi là Động từ
✪ xoá; cắt bỏ; xoá bỏ; gạch bỏ
删除;删削
- 刊落 文字
- xoá chữ.
- 刊落 陈言
- gạch bỏ những lời nói cũ rích, nhàm chán.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刊落
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 飞机 起落
- máy bay lên xuống.
- 汗珠 零 零落 下来
- Giọt mồ hôi rơi xuống.
- 叶落归根
- lá rụng về cội
- 这小 伤口 不至于 落疤
- Vết thương nhỏ như vậy không đến nỗi để lại sẹo.
- 刊登 广告
- Đăng quảng cáo.
- 告一段落
- Tuyên bố kết thúc một giai đoạn.
- 创刊号
- số ra mắt; số báo đầu tiên.
- 家道中落
- gia cảnh sa sút.
- 好意 劝 她 , 反倒 落个 不是
- có ý tốt khuyên cô ta, ngược lại mình thành ra người có lỗi
- 尘埃 落 在 地上
- Bụi rơi xuống đất.
- 我 宁愿 埃菲尔铁塔 上 坠落 身亡
- Tôi muốn vô tình rơi khỏi tháp Eiffel
- 饥饿感 让 我 情绪低落
- Cảm giác đói bụng làm tôi cảm thấy chán nản.
- 安家落户
- an cư lạc nghiệp
- 雪花 悄悄儿 落 在 肩头
- Bông tuyết rơi nhẹ lên vai.
- 作出 决策 乃 当务之急 , 此事 必然 地落 在 他 身上
- Việc đưa ra quyết định là việc cấp bách, và nhiệm vụ này chắc chắn sẽ rơi vào vai anh ta.
- 老 麻烦 人 , 心里 怪不落 忍 的
- cứ phiền người ta mãi, trong lòng không cam tâm.
- 刊落 陈言
- gạch bỏ những lời nói cũ rích, nhàm chán.
- 刊落 文字
- xoá chữ.
- 遗失 的 行李 已经 有 了 着落 了
- hành lý bị mất đã có manh mối rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 刊落
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刊落 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刊›
落›