Đọc nhanh: 刊授 (khan thụ). Ý nghĩa là: dạy qua sách báo (phương pháp dạy học chủ yếu dùng sách báo các loại làm giáo trình giảng dạy).
Ý nghĩa của 刊授 khi là Danh từ
✪ dạy qua sách báo (phương pháp dạy học chủ yếu dùng sách báo các loại làm giáo trình giảng dạy)
以刊物辅导为主的教学方式
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刊授
- 像 个 达特茅斯 大学 的 文学 教授
- Giống như một giáo sư tiếng anh dartmouth
- 创刊号
- số ra mắt; số báo đầu tiên.
- 总统 授予 他 最高 荣誉
- Tổng thống trao tặng cho anh ấy vinh dự cao nhất.
- 老师 授予 我 荣誉证书
- Thầy giáo trao cho tôi chứng chỉ danh dự.
- 临危授命 , 视死如归
- đứng trước nguy hiểm sẵn sàng hi sinh tính mạng, xem cái chết nhẹ tựa lông hồng.
- 见危授命
- gặp nguy hiểm hy sinh tính mạng.
- 临危授命
- lúc lâm nguy hy sinh tính mạng.
- 经 途经 好 其人 爱戴 教授 自己 的 人 虚心 向 他们 求教
- Yêu thương chân thành.
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 他 刊石 成像
- Anh ấy khắc đá thành tượng.
- 刊头 设计
- thiết kế phần trên của trang báo.
- 那刊 精彩
- Chuyên mục đó tuyệt vời.
- 教练 授 运动员 新 的 训练方法
- Huấn luyện viên dạy cho vận động viên phương pháp huấn luyện mới.
- 定期 刊物
- tập san định kỳ.
- 定期 刊物
- tập san định kỳ.
- 教授 说 做 实验 要 先 确定 实验 步骤
- Giáo sư cho rằng để làm một thí nghiệm, trước tiên bạn phải xác định các bước thực nghiệm.
- 刊落 陈言
- gạch bỏ những lời nói cũ rích, nhàm chán.
- 杂志 刊登 了 一篇 采访
- Tạp chí đã đăng một bài phỏng vấn.
- 我国 许多 地方 戏曲 都 是 由 民间艺人 世代 口授 而 保存 下来 的
- các bài hát ở nhiều nơi trong đất nước ta đều do các nghệ sĩ dân gian truyền miệng từ đời này sang đời khác mà bảo tồn được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 刊授
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刊授 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刊›
授›