Đọc nhanh: 切草机刀片 (thiết thảo cơ đao phiến). Ý nghĩa là: Lưỡi cắt dùng cho máy băm thức ăn (cho động vật).
Ý nghĩa của 切草机刀片 khi là Danh từ
✪ Lưỡi cắt dùng cho máy băm thức ăn (cho động vật)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切草机刀片
- 那片 草地 一片 葱绿
- Cỏ ở đó xanh mướt một màu.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 前面 是 一 大片 草甸子
- trước mặt là đầm lầy mênh mông
- 眼前 黑茫茫 的 一片 , 分不清 哪儿 是 荒草 , 哪儿 是 道路
- bóng đêm mờ mịt trước mặt, không phân biệt được đâu là cỏ đâu là đường đi.
- 用 金刚石 锯先 将 单晶体 切成 段 , 再切 成片
- Cắt tinh thể đơn thành nhiều phần bằng cưa kim cương, sau đó cắt thành nhiều mảnh
- 这片 草地 上 有 很多 干草
- Cánh đồng này có rất nhiều rơm.
- 这片 草原 非常 坦荡
- Cánh đồng cỏ này rất rộng lớn và bằng phẳng.
- 花草 及 树木 充满生机
- Hoa cỏ và cây cối tràn đầy sức sống.
- 一只 兔子 被 卷 到 收割机 的 刀刃 中去 了
- Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.
- 这部 影片 拟 于 九月 开镜 , 年底 停机
- Bộ phim này định tháng 9 bấm máy, cuối năm thì kết thúc.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 机构 新立 , 一切 均 待 擘画
- cơ cấu mới lập, tất cả đều phải chờ sắp xếp
- 电影胶片 从 卷轴 滑 出 缠绕 在 放映机 上 了
- Cuộn phim điện ảnh trượt ra khỏi cuộn và bị cuốn lên máy chiếu.
- 金属 箔片 为 迷惑 敌人 雷达 而 从 飞机 上 扔 出 的 金属 薄片 ; 金属 箔片
- là những mảnh kim loại mỏng được ném từ máy bay để gây nhiễu radar của đối phương.
- 苟遇 良机 , 切莫 错过
- Nếu gặp cơ hội tốt thì đừng bỏ qua.
- 园丁 向 我 要 一台 旋转式 割草机
- Người làm vườn yêu cầu tôi một cái máy cắt cỏ xoay.
- 在 这 一 政治危机 时期 我 是 目睹 一切 的 局外人
- Trong thời kỳ khủng hoảng chính trị này, tôi là người ngoài cuộc chứng kiến tất cả.
- 那片 草地 很 美丽
- Đồng cỏ kia rất đẹp.
- 他趟 过 那片 草地
- Anh ta băng qua bãi cỏ đó.
- 直升机 在 草地 上 降落
- Trực thăng hạ cánh trên bãi cỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 切草机刀片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 切草机刀片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺈›
刀›
切›
机›
片›
草›