Đọc nhanh: 军分区 (quân phân khu). Ý nghĩa là: Phân khu của quân đội, Bộ phận quân sự.
Ý nghĩa của 军分区 khi là Danh từ
✪ Phân khu của quân đội, Bộ phận quân sự
军分区是在省军区范围内划分的军事区域所设立的军队一级组织。在土地革命时期,1932年中央革命根据地开始设立军分区。抗日战争时期,为适应敌后游击战争的需要,许多抗日根据地实行主力军地方化,曾由旅或团兼当地的军分区。解放战争时期,统一实行按行政地区设立军分区,并以领导机关驻地命名。中华人民共和国成立后,全国各省(自治区),除台湾外,在各地区(省辖市、自治州、盟)设立了军分区。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军分区
- 我们 需要 区分 这 两家 公司
- Chúng ta cần phân biệt hai công ty này.)
- 匀出 一部分 粮食 支援灾区
- Chia sẻ một phần lương thực giúp vùng bị nạn.
- 要 区分 好坏
- Phải phân biệt tốt xấu.
- 预料 这个 地区 农业 方面 可以 比 去年 增产 百分之十
- dự đoán về mặt nông nghiệp vùng này có thể tăng sản lượng 10 % so với năm ngoái
- 伪军 的 表现 十分 懦弱
- Quân phi pháp hành xử rất hèn nhát.
- 只能 分区 禁闭
- Nó chỉ có thể được tắt theo từng phần.
- 我们 必须 分清 主流 和 支流 , 区别 本质 和 现象
- chúng ta phải phân định rõ ràng xu hướng chính và xu hướng phụ, phân biệt bản chất và hiện tượng.
- 如何 区分 对联 中 的 上下联
- Làm cách nào để phân biệt vế trên, dưới trong câu đối.
- 究竟 谁 是 冠军 , 明天 就 见分晓
- Rốt cuộc ai là quán quân, ngày mai mới biết kết quả cuối cùng.
- 横栏 分隔 了 两 区域
- Cầu thang cắt ngang chia hai khu vực.
- 划分 行政区域
- phân chia khu vực hành chính
- 军队 在 边境地区 驻扎
- Quân đội đóng quân ở khu vực biên giới.
- 粒面 的 在 明暗 区间 有 显著 分界 的 ; 不 平滑 的 。 用于 相片 和 电影胶片
- Hạt mịn có ranh giới rõ ràng trong khoảng sáng tối; không mịn màng. Được sử dụng trong ảnh và phim ảnh
- 今年 入夏 以来 高温多雨 天气 较 多 部分 蚕区 脓病 、 僵病 等 病害 流行
- Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.
- 部分 地区 的 天气 很 冷
- Thời tiết rất lạnh ở một số khu vực.
- 海啸 灭 了 岛屿 的 部分 区域
- Sóng thần đã làm ngập một phần của đảo.
- 对 销售额 的 仔细分析 显示 出 明显 的 地区 差别
- Phân tích kỹ lưỡng về doanh số bán hàng cho thấy sự khác biệt rõ ràng giữa các khu vực.
- 城市 被 划分 为 多个 区域
- Thành phố được chia thành nhiều khu vực.
- 这些 小岛 分布 着 整个 湖区
- Các đảo nhỏ phân bố khắp toàn bộ khu vực hồ.
- 大 宴会厅 可分间 为 4 个 隔音 区域 , 每区 均 附有 独立 控制室
- Sảnh tiệc lớn có thể được chia thành 4 khu vực cách âm, và mỗi khu vực được trang bị một phòng điều khiển độc lập.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 军分区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 军分区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm军›
分›
区›