刀把 dāobà

Từ hán việt: 【đao bả】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "刀把" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đao bả). Ý nghĩa là: quyền bính; quyền lực; nắm quyền hành, chuôi dao; cán dao, nạm dao.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 刀把 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 刀把 khi là Danh từ

quyền bính; quyền lực; nắm quyền hành

比喻權柄。

chuôi dao; cán dao

比喻把柄。也說刀把子。

nạm dao

比喻把柄也说刀把子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刀把

  • - dāo jīng ( 刀把 dāobà )

    - chuôi dao.

  • - 朴刀 pōdāo 锋利 fēnglì 无比 wúbǐ

    - Phác đao đó sắc bén vô cùng.

  • - zhè dāo 非常 fēicháng 锋利 fēnglì

    - Con dao này rất sắc bén.

  • - zhè dāo de kǒu hěn 锋利 fēnglì

    - Lưỡi của con dao này rất sắc bén.

  • - 一把 yībǎ 亮光光 liàngguāngguāng de 镰刀 liándāo

    - một chiếc liềm sáng loáng.

  • - 牙质 yázhì de 刀把 dāobà

    - cán dao ngà

  • - yǒu 一把 yībǎ dāo

    - Tôi có một con dao.

  • - zhè dāo yǒu léng

    - Con dao này có gờ.

  • - zhè dāo 很快 hěnkuài

    - Con dao này rất sắc.

  • - 月亮 yuèliang 形容 xíngróng chéng 一把 yībǎ 镰刀 liándāo

    - Anh ấy miêu tả mặt trăng như một cây liềm.

  • - 当做 dàngzuò 一把 yībǎ 瑞士军刀 ruìshìjūndāo ba

    - Hãy coi anh ta như một con dao của quân đội Thụy Sĩ.

  • - dāo de 把儿 bàer 怎么 zěnme diū le

    - Chuôi dao sao lại rơi mất rồi.

  • - zhè 小刀 xiǎodāo 儿真 érzhēn 秀气 xiùqi

    - con dao nhỏ này thật là xinh xắn.

  • - zhè 菜刀 càidāo 钢口儿 gāngkǒuér 不错 bùcuò

    - chất lượng thép của lưỡi dao thái rau này rất tốt.

  • - 力量 lìliàng yòng zài 刀口 dāokǒu shàng

    - dùng sức lực để phát huy ở những nơi đạt hiệu quả nhất.

  • - qǐng 刀子 dāozi 放下 fàngxià

    - Xin hãy đặt con dao xuống.

  • - dāo 钢一钢 gāngyīgāng ba

    - Bạn mài dao đi!

  • - 那个 nàgè 法西斯 fǎxīsī 士兵 shìbīng 刺刀 cìdāo 刺入 cìrù 那人 nàrén de 身体 shēntǐ

    - Người lính phát xít đã đâm dao vào cơ thể người đó.

  • - zhè dāo bèi yǎo le

    - Con dao bị ăn mòn rồi.

  • - 干嘛 gànma yào zài 脚踝 jiǎohuái 上藏 shàngcáng 弹簧刀 tánhuángdāo

    - Tại sao bạn lại băng thanh công tắc đó vào mắt cá chân của bạn?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 刀把

Hình ảnh minh họa cho từ 刀把

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刀把 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:đao 刀 (+0 nét)
    • Pinyin: Dāo
    • Âm hán việt: Đao
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SH (尸竹)
    • Bảng mã:U+5200
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎ , Bà
    • Âm hán việt: , , Bả
    • Nét bút:一丨一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAU (手日山)
    • Bảng mã:U+628A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao