Đọc nhanh: 刀儿 (đao nhi). Ý nghĩa là: dao nhỏ; dao nhíp. Ví dụ : - 小刀儿 dao nhỏ. - 剃刀儿 dao cạo; dao lam. - 铅笔刀儿 dao vót bút chì; dao chuốt bút chì
Ý nghĩa của 刀儿 khi là Danh từ
✪ dao nhỏ; dao nhíp
小的刀
- 小刀 儿
- dao nhỏ
- 剃刀 儿
- dao cạo; dao lam
- 铅笔刀 儿
- dao vót bút chì; dao chuốt bút chì
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刀儿
- 布片 儿
- tấm vải.
- 拿 针扎个 眼儿
- Dùng kim đâm thủng một lỗ.
- 我 弟弟 养 蛐蛐儿
- Em trai tôi nuôi dế.
- 小弟弟 掰 着手 数数儿
- chú bé vạch ngón tay để đếm
- 弟弟 小 , 哥哥 让 着 他 点儿
- Em còn nhỏ, anh lớn phải nhường em nó một chút.
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 手丫巴儿
- chẽ tay
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 米粒儿
- hạt gạo.
- 这儿 附近 有 网吧 吗 ?
- Gần đây có tiệm net nào không?
- 公子哥儿
- cậu ấm
- 小刀 儿
- dao nhỏ
- 剃刀 儿
- dao cạo; dao lam
- 刀背 儿
- sống dao
- 铅笔刀 儿
- dao vót bút chì; dao chuốt bút chì
- 刀 的 把儿 怎么 丢 了 ?
- Chuôi dao sao lại rơi mất rồi.
- 这 把 小刀 儿真 秀气
- con dao nhỏ này thật là xinh xắn.
- 这 把 菜刀 钢口儿 不错
- chất lượng thép của lưỡi dao thái rau này rất tốt.
- 这儿 有 一个 卷笔刀
- Ở đây có cái gọt bút chì.
- 孤儿院 是 孤寡 儿童 的 家
- Cô nhi viện là nhà của những em bé mồ côi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 刀儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刀儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
⺈›
刀›