Đọc nhanh: 出口税 (xuất khẩu thuế). Ý nghĩa là: Thuế xuất khẩu, thuế xuất cảng.
Ý nghĩa của 出口税 khi là Danh từ
✪ Thuế xuất khẩu
根据各国实践,出口税一般有以下几个功能:1.增加本国财政收入;2.保护本国资源环境;3.保证本国市场供应;4.满足其他政治或经济方面的需要。
✪ thuế xuất cảng
国内货物出口时, 海关所课的税
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出口税
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 出口伤人
- Mở miệng ra là xúc phạm đến người khác.
- 现在 公司 出口 毛绒玩具 数量 很少
- Hiện tại công ty xuất khẩu gấu bông số lượng rất ít.
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 她 戴 着 口罩 出门
- Cô ấy đeo khẩu trang ra ngoài.
- 出口税
- Thuế xuất khẩu.
- 出口货
- Hàng xuất khẩu.
- 脱口而出
- buột miệng nói ra
- 出口成章
- xuất khẩu thành thơ
- 出口成章
- Xuất khẩu thành thơ.
- 走 到 门口 劈头 碰见 老王 从 里边 出来
- vào đến cửa, đụng ngay lão Vương từ trong đi ra.
- 进口 与 出口 的 比例 ( 入超 ) 令 政府 担忧
- Tỷ lệ nhập khẩu và xuất khẩu (thâm hụt) làm chính phủ lo lắng.
- 大门 锁上 了 , 但是 我们 从 篱笆 的 缺口 中 钻 了 出去
- Cửa chính đã bị khóa, nhưng chúng tôi đã trườn ra ngoài qua khe hở trên hàng rào.
- 会场 的 出口
- Lối ra của hội trường.
- 她 出口成章 , 真 厉害
- Cô ấy nói ra thành văn, thật lợi hại.
- 肉芽 ( 伤口 愈合 后 多长 出 的 肉 )
- mầm thịt
- 车站 出口
- Cửa ra nhà ga.
- 螺纹 接口 用于 接合 电气 装置 和 引出 盒 的 螺纹 接口
- Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.
- 作者 从 每本 卖出 的 书 中 可得 10 的 版税
- Tác giả nhận được 10% tiền bản quyền từ mỗi cuốn sách được bán ra.
- 出口税 对 贸易 有 影响
- Thuế xuất khẩu có ảnh hưởng đến thương mại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 出口税
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 出口税 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
口›
税›