Đọc nhanh: 平安里 (bình an lí). Ý nghĩa là: Ping'an Li (tên đường ở Bắc Kinh).
✪ Ping'an Li (tên đường ở Bắc Kinh)
Ping'an Li (street name in Beijing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平安里
- 这 特别 平安 的 平安夜
- Đêm im lặng đặc biệt này.
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 祝愿 奶奶 平安 快乐
- Chúc bà nội bình an vui vẻ.
- 乞求 上天 垂怜 , 保佑 家人 平安
- Cầu xin trời phật thương xót, phù hộ gia đình bình an.
- 有人 不 求 富贵 , 但求 一生 平安
- Một số người không tìm kiếm sự giàu có mà chỉ cần sự bình yên trong cuộc sống.
- 尝尝 汉斯 · 克里斯蒂安 手雷 的 滋味 吧
- Làm thế nào về một hương vị của lựu đạn thiên chúa giáo hans?
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 这里 不仅 安静 , 并且 很 安全
- Nơi này không những yên tĩnh, mà còn rất an toàn.
- 平安 抵京
- đến Bắc Kinh bình yên.
- 平安 吉庆
- bình an may mắn.
- 辕里 很 安静
- Trong văn phòng chính phủ rất yên tĩnh.
- 这里 很 安静
- Ở đây rất yên tĩnh.
- 平安 就是 福
- Hòa bình là hạnh phúc.
- 这里 很 安全
- Ở đây rất an toàn.
- 乂 安 ( 太平无事 )
- thái bình vô sự.
- 包管 平安无事
- đảm bảo bình an vô sự
- 平安夜 真 开心
- Tôi hạnh phúc trong đêm Giáng sinh.
- 我 心里 有些 不安
- Tôi có chút bất an trong lòng.
- 她 在 寺庙 里 祈祷 平安
- Cô ấy đi chùa cầu bình an.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 平安里
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 平安里 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm安›
平›
里›