Đọc nhanh: 平安道 (bình an đạo). Ý nghĩa là: Tỉnh P'yong'ando của Joseon Hàn Quốc, nay được chia thành tỉnh Nam Pyong'an 平 安南 道 và North Pyong'an Province 平安 北 道 của Triều Tiên.
✪ Tỉnh P'yong'ando của Joseon Hàn Quốc, nay được chia thành tỉnh Nam Pyong'an 平 安南 道 và North Pyong'an Province 平安 北 道 của Triều Tiên
P'yong'ando Province of Joseon Korea, now divided into South Pyong'an Province 平安南道 [Ping2 ān nán dào] and North Pyong'an Province 平安北道 [Ping2 ān běi dào] of North Korea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平安道
- 这 特别 平安 的 平安夜
- Đêm im lặng đặc biệt này.
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 祝愿 奶奶 平安 快乐
- Chúc bà nội bình an vui vẻ.
- 乞求 上天 垂怜 , 保佑 家人 平安
- Cầu xin trời phật thương xót, phù hộ gia đình bình an.
- 有人 不 求 富贵 , 但求 一生 平安
- Một số người không tìm kiếm sự giàu có mà chỉ cần sự bình yên trong cuộc sống.
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 平安 抵京
- đến Bắc Kinh bình yên.
- 平安 吉庆
- bình an may mắn.
- 母子 均 平安
- Mẹ và con đều an lành.
- 平安 就是 福
- Hòa bình là hạnh phúc.
- 乂 安 ( 太平无事 )
- thái bình vô sự.
- 包管 平安无事
- đảm bảo bình an vô sự
- 平安夜 真 开心
- Tôi hạnh phúc trong đêm Giáng sinh.
- 祝福 你 一路平安 , 顺心如意 !
- Chúc cậu thượng lộ bình an, mọi sự như ý.
- 我们 渴望 和平 与 安定
- Chúng tôi mong mỏi hòa bình và ổn định.
- 这 道路 很 安全
- Con đường này rất an toàn.
- 这 条 街道 很 安静
- Con đường này rất yên tĩnh.
- 老师 突然 吼道 : 安静 !
- Thầy giáo đột nhiên thét to: “Trật tự!”.
- 深夜 的 街道 很 安静
- Đường phố lúc nửa đêm rất yên tĩnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 平安道
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 平安道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm安›
平›
道›