Đọc nhanh: 凯蒂 (khải đế). Ý nghĩa là: (tên) Kitty, Cathy, Katy, Caddy, v.v.. Ví dụ : - 我喜欢凯蒂猫 Tôi yêu Hello Kitty.
Ý nghĩa của 凯蒂 khi là Danh từ
✪ (tên) Kitty, Cathy, Katy, Caddy, v.v.
(name) Kitty, Cathy, Katy, Caddy etc
- 我 喜欢 凯蒂 猫
- Tôi yêu Hello Kitty.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凯蒂
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 凯瑟琳 · 希尔 是 爱伦
- Đồi Kathryn là tên của Ellen
- 比 凯夫 拉尔 都 牢固
- Nó mạnh hơn kevlar.
- 我 看到 你 开 凯迪拉克
- Sau đó, tôi nhìn thấy chiếc Cadillac.
- 还有 我 凯迪拉克 的 说明书
- Cộng với hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu cho cadillac của tôi.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 凯勒 会想 勒死 她
- Caleb muốn bóp cổ cô ấy.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 你们 逮捕 了 怀亚特 · 史蒂文斯
- Bạn đã bắt Wyatt Stevens?
- 她 的 歌曲 是 一首 凯歌
- Bài hát của cô ấy là một bài ca chiến thắng.
- 学期 已近 蒂
- Gần hết học kỳ rồi.
- 在 凯悦 酒店 订 了 三天 房
- Ba ngày ở Hyatt.
- 卡蒂 刚才 吐 她 普拉达 上 了
- Kati chỉ thích Prada của cô ấy!
- 凯蒂 的 心脏 很 强壮
- Anh ấy có một trái tim khỏe mạnh.
- 凯蒂 猫 的 玩偶 ?
- Một con búp bê Hello Kitty?
- 我 喜欢 凯蒂 猫
- Tôi yêu Hello Kitty.
- 希望 你 的 凯蒂 猫 睡袋
- Hy vọng rằng túi ngủ hello kitty
- 你 想 凯文 了 吗
- Bạn sẽ nhớ Kevin?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凯蒂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凯蒂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凯›
蒂›