Đọc nhanh: 勒派 (lặc phái). Ý nghĩa là: cưỡng ép nộp tiền; buộc phải gánh chịu phần đóng góp.
Ý nghĩa của 勒派 khi là Động từ
✪ cưỡng ép nộp tiền; buộc phải gánh chịu phần đóng góp
强行摊派
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勒派
- 以 利亚 很 老派
- Elijah là trường cũ.
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 你 研究 过 阿德勒 的 酒单 吗
- Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 凯勒 会想 勒死 她
- Caleb muốn bóp cổ cô ấy.
- 他 在 勒石
- Anh ấy đang khắc đá.
- 掳人勒 赎
- bắt cóc tống tiền.
- 勒令 停业
- ra lệnh cấm hành nghề.
- 勒令 搬迁
- lệnh cưỡng chế giải toả.
- 行李 没有 捆紧 , 再勒 一勒
- hành lý buộc chưa chặt, thít chặt thêm một chút.
- 敲诈勒索
- tống tiền.
- 勒索钱财
- vơ vét tài sản.
- 泰勒 来 过 吗
- Taylor đã từng đến đây chưa?
- 他 被 勒 着 去
- Anh ấy bi ép đi.
- 泰勒 名不虚传
- Taylor đúng với đại diện của anh ấy.
- 将军 勒兵 出征
- Tướng quân chỉ huy quân lính xuất chinh.
- 那副勒 很 结实
- Cái dây cương đó rất chắc chắn.
- 你 把 派司 给 我 检查一下
- Bạn đưa giấy thông hành cho tôi kiểm tra một chút.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 勒派
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 勒派 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm勒›
派›