凤翔县 fèngxiáng xiàn

Từ hán việt: 【phượng tường huyện】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "凤翔县" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phượng tường huyện). Ý nghĩa là: Quận Fengxiang ở Baoji | , Thiểm Tây.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 凤翔县 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Quận Fengxiang ở Baoji 寶雞 | 宝鸡 , Thiểm Tây

Fengxiang County in Baoji 寶雞|宝鸡 [Bǎo jī], Shaanxi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凤翔县

  • - 总是 zǒngshì 攀龙附凤 pānlóngfùfèng

    - Anh ấy lúc nào cũng thấy người sang bắt quàng làm họ.

  • - 鸿鹄 hónggǔ 高翔 gāoxiáng

    - bay cao bay xa

  • - 鸾凤和鸣 luánfènghémíng ( 夫妻 fūqī měi )

    - vợ chồng hoà thuận; loan phượng hoà minh.

  • - 他们 tāmen 夫妻 fūqī 鸾凤和鸣 luánfènghémíng

    - Vợ chồng bọn họ hòa thuận.

  • - 边远 biānyuǎn 县份 xiànfèn

    - các huyện biên giới hẻo lánh

  • - 我们 wǒmen 那儿 nàér shì 小县 xiǎoxiàn 份儿 fènér

    - chỗ chúng tôi là một huyện nhỏ.

  • - 凤乃 fèngnǎi 百鸟之王 bǎiniǎozhīwáng

    - Phụng hoàng là vua của loài chim.

  • - shuí 凤梨 fènglí 兰姆 lánmǔ jiǔ le

    - Ai đã uống rượu rum dứa?

  • - fèng 女士 nǚshì 好美 hǎoměi

    - Bà Phượng rất xinh đẹp.

  • - 鸾凤分飞 luánfèngfēnfēi ( 夫妻 fūqī 离散 lísàn )

    - vợ chồng li tán.

  • - 海鸥 hǎiōu zài 海面 hǎimiàn shàng 翱翔 áoxiáng

    - Chim hải âu bay lượn trên mặt biển.

  • - 热气球 rèqìqiú zài 山谷 shāngǔ jiān 翱翔 áoxiáng

    - Khinh khí cầu bay lượn giữa thung lũng.

  • - cóng 骑缝章 qífèngzhāng kàn yǒu chuān dōu 二字 èrzì 应是 yìngshì 四川 sìchuān 成都 chéngdū 县印 xiànyìn 字样 zìyàng

    - Xét trên con dấu, có hai chữ này...

  • - 男朋友 nánpéngyou shì 普利茅斯 pǔlìmáosī xiàn de 检察官 jiǎncháguān

    - Bạn trai của cô là công tố viên quận Plymouth.

  • - 那个 nàgè 驾驶员 jiàshǐyuán 设法 shèfǎ ràng 滑翔机 huáxiángjī 着陆 zhuólù dào 一个 yígè 安全 ānquán de 地方 dìfāng

    - Người lái cố gắng để máy bay lượn hạ cánh ở một nơi an toàn.

  • - 凤梨 fènglí yǒu 很多 hěnduō 营养 yíngyǎng

    - Dứa có nhiều dinh dưỡng.

  • - 这些 zhèxiē bèi 评为 píngwéi 全县 quánxiàn 最好 zuìhǎo de

    - Những con ngựa này được đánh giá là tốt nhất trong quận.

  • - zài 亚马逊 yàmǎxùn 丛林 cónglín 飞翔 fēixiáng

    - Bay trong Amazon.

  • - 龙翔凤翥 lóngxiángfèngzhù

    - rồng bay phượng múa.

  • - 凤凰古城 fènghuánggǔchéng 风景秀丽 fēngjǐngxiùlì 历史悠久 lìshǐyōujiǔ 名胜古迹 míngshènggǔjì shén duō

    - Thành phố cổ Phượng Hoàng có cảnh sắc tuyệt đẹp, lịch sử lâu đời và nhiều địa điểm tham quan

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 凤翔县

Hình ảnh minh họa cho từ 凤翔县

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凤翔县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+2 nét)
    • Pinyin: Fèng
    • Âm hán việt: Phượng , Phụng
    • Nét bút:ノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HNE (竹弓水)
    • Bảng mã:U+51E4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiáng
    • Âm hán việt: Tường
    • Nét bút:丶ノ一一一ノフ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TQSMM (廿手尸一一)
    • Bảng mã:U+7FD4
    • Tần suất sử dụng:Cao