Từ hán việt: 【thê】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thê). Ý nghĩa là: lạnh lẽo; rét buốt, tiêu điều lạnh lẽo; thê lương; thê, đau thương buồn bã. Ví dụ : - 。 mưa gió lạnh lẽo.. - 。 thê lương.. - 。 lạnh lẽo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

lạnh lẽo; rét buốt

寒冷

Ví dụ:
  • - 风雨凄凄 fēngyǔqīqī

    - mưa gió lạnh lẽo.

tiêu điều lạnh lẽo; thê lương; thê

形容冷落萧条

Ví dụ:
  • - 凄凉 qīliáng

    - thê lương.

  • - 凄清 qīqīng

    - lạnh lẽo.

đau thương buồn bã

形容悲伤难过

Ví dụ:
  • - 凄然 qīrán

    - đau thương.

  • - 凄切 qīqiè

    - thảm thiết.

  • - 凄惨 qīcǎn

    - thê thảm.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 凄然 qīrán

    - đau thương.

  • - 琴声 qínshēng 凄清 qīqīng

    - tiếng đàn thê lương.

  • - 身世 shēnshì 凄凉 qīliáng

    - cảnh đời thê lương.

  • - 夜色 yèsè 凄迷 qīmí

    - đêm khuya lạnh lẽo thê lương.

  • - 风声 fēngshēng 凄厉 qīlì

    - tiếng gió gào rít thảm thiết.

  • - 凄厉 qīlì de 喊叫声 hǎnjiàoshēng

    - tiếng kêu gào thảm thiết.

  • - 寒蝉凄切 hánchánqīqiè

    - ve mùa đông kêu thảm thiết

  • - 寒蝉凄切 hánchánqīqiè

    - ve sầu mùa đông kêu thảm thiết.

  • - 哭声 kūshēng 饱含 bǎohán zhe hán 凄苦 qīkǔ

    - Tiếng khóc đó đầy ắp sự đau khổ.

  • - 满目凄凉 mǎnmùqīliáng

    - đâu đâu cũng thấy cảnh tượng thê lương.

  • - 凄风苦雨 qīfēngkǔyǔ

    - gió lạnh mưa dai.

  • - 风雨凄凄 fēngyǔqīqī

    - mưa gió lạnh lẽo.

  • - 凄惨 qīcǎn de 哭声 kūshēng

    - tiếng khóc thê thảm

  • - 凄惨 qīcǎn

    - thê thảm.

  • - de 结局 jiéjú hěn 凄怆 qīchuàng

    - Kết cục của anh ta rất thê thảm.

  • - 凄凉 qīliáng

    - thê lương.

  • - 老景 lǎojǐng 凄凉 qīliáng

    - cảnh già thê lương.

  • - 凄清 qīqīng

    - lạnh lẽo.

  • - 凄切 qīqiè

    - thảm thiết.

  • - zài 悬而未决 xuánérwèijué de 状态 zhuàngtài 之下 zhīxià 过日子 guòrìzi shì 凄惨 qīcǎn de shì 蜘蛛 zhīzhū de 生活 shēnghuó ma

    - Sống trong tình trạng bất định là đáng thương, chính là cuộc sống của nhện.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 凄

Hình ảnh minh họa cho từ 凄

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thê
    • Nét bút:丶一一フ一一丨フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMJLV (戈一十中女)
    • Bảng mã:U+51C4
    • Tần suất sử dụng:Cao