Đọc nhanh: 凄恻 (thê trắc). Ý nghĩa là: đau lòng, sầu thảm.
Ý nghĩa của 凄恻 khi là Tính từ
✪ đau lòng
heartbroken
✪ sầu thảm
sorrowful
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凄恻
- 凄然
- đau thương.
- 琴声 凄清
- tiếng đàn thê lương.
- 身世 凄凉
- cảnh đời thê lương.
- 夜色 凄迷
- đêm khuya lạnh lẽo thê lương.
- 风声 凄厉
- tiếng gió gào rít thảm thiết.
- 凄厉 的 喊叫声
- tiếng kêu gào thảm thiết.
- 寒蝉凄切
- ve mùa đông kêu thảm thiết
- 寒蝉凄切
- ve sầu mùa đông kêu thảm thiết.
- 那 哭声 饱含 着 寒 凄苦
- Tiếng khóc đó đầy ắp sự đau khổ.
- 满目凄凉
- đâu đâu cũng thấy cảnh tượng thê lương.
- 凄风苦雨
- gió lạnh mưa dai.
- 风雨凄凄
- mưa gió lạnh lẽo.
- 凄惨 的 哭声
- tiếng khóc thê thảm
- 凄惨
- thê thảm.
- 他 的 结局 很 凄怆
- Kết cục của anh ta rất thê thảm.
- 老景 凄凉
- cảnh già thê lương.
- 凄清
- lạnh lẽo.
- 她 的 眼神 透露 出 一丝 凄恻
- Ánh mắt của cô ấy lộ ra vẻ đau khổ.
- 那 部 电影 的 结局 十分 凄恻
- Kết thúc của bộ phim đó rất đau lòng.
- 他 做 得 太绝 了 一点 恻隐之心 都 没有
- Anh ta đã làm điều đó một cách khủng khiếp đến nỗi anh ta không hề có chút lòng trắc ẩn nào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凄恻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凄恻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凄›
恻›