Đọc nhanh: 冲腾 (xung đằng). Ý nghĩa là: vút; bay vút. Ví dụ : - 鸽子出笼,冲腾入云。 chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.
Ý nghĩa của 冲腾 khi là Động từ
✪ vút; bay vút
冲而直上,急速腾起
- 鸽子 出笼 , 冲腾入 云
- chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冲腾
- 烟雾 飞腾
- khói ùn ùn bốc lên; khói bốc lên cuồn cuộn.
- 快 去 冲 这卷 胶卷
- Hãy mau đi rửa cuộn phim này.
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 冲决 罗网
- chọc thủng mạng lưới.
- 冲洗照片
- rửa ảnh.
- 他 在 冲 照片
- Anh ấy đang rửa ảnh.
- 屋里 嘻嘻哈哈 的 闹腾 得 挺欢
- trong nhà cười nói hi hi ha ha rất vui vẻ.
- 冲锋号
- hiệu lệnh xung phong
- 怨气冲天
- căm hận ngút trời
- 笑声 冲破 了 室内 阴郁 的 空气
- tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.
- 杀气腾腾
- đằng đằng sát khí; bộ mặt hầm hầm.
- 怒气冲冲
- nổi giận đùng đùng.
- 热气 蒸腾
- bốc hơi nóng
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 孩子 直 往外面 冲
- Đứa trẻ lao thẳng ra ngoài.
- 海鸥 扑 着 翅膀 , 直冲 海空
- Chim hải âu vỗ cánh bay thẳng ra biển khơi.
- 水 冲塌 了 房屋
- nước lũ cuốn sập nhà cửa.
- 谷价 腾跃
- giá lúa tăng vọt
- 鸽子 出笼 , 冲腾入 云
- chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.
- 不想 冲突 , 只能 委曲求全
- Không muốn xung đột, chỉ đành nhẫn nhịn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冲腾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冲腾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冲›
腾›