Đọc nhanh: 冰鞋系带 (băng hài hệ đới). Ý nghĩa là: Đai da cho giầy trượt.
Ý nghĩa của 冰鞋系带 khi là Danh từ
✪ Đai da cho giầy trượt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰鞋系带
- 开车 一定 要系 安全带
- Khi lái xe nhất định phải thắt dây an toàn.
- 别忘了 带 你 的 爵士舞 鞋来 参加 舞蹈 试演
- Đừng quên mang theo đôi giày nhạc jazz của bạn cho buổi thử giọng khiêu vũ.
- 我 免費 得到 溜冰鞋
- Tôi không có đôi giày patin để làm gì.
- 鞋带 儿
- dây giày
- 裙带风 ( 搞 裙带关系 的 风气 )
- tác phong cạp váy (tìm cách lợi dụng quan hệ phụ nữ).
- 你 的 鞋带 秃噜 了
- đôi giày của anh mang thật dễ chịu.
- 她 帮 我系 领带
- Cô ấy giúp tôi thắt cà vạt.
- 他 穿着 冰鞋 在 冰上 快速 滑行
- anh ấy mang giày trượt băng tốc độ.
- 他 穿着 绸子 裤 , 裤子 系着 带儿 , 未免太 老派 了
- anh ấy mặc cái quần lụa, quần thắt dây rút, nhìn rất cổ hủ.
- 他 把 领带 系好
- Anh ấy đã thắt cravat gọn gàng.
- 你 家里 托人 带来 棉鞋 两双 , 请 你 便 中 进城 来取
- nhà anh có gởi người mang đến hai đôi giày vải, mời anh khi thuận tiện vào thành lấy về.
- 鞋带 系得 很 紧
- Dây giày được buộc rất chặt.
- 穿 上 滑冰鞋 出发
- Mang giày trượt tuyết và xuất phát.
- 裙带 官 ( 因 妻女 姐妹 的 关系 而 得到 的 官职 )
- quan cạp váy (cạp váy vợ, con để được làm quan).
- 裙带关系 ( 被 利用 来 相互 勾结 攀援 的 姻亲 关系 )
- quan hệ cạp váy (lợi dụng quan hệ hôn nhân để kết cấu mưu cầu danh lợi).
- 用途 : 适用 于 珍珠奶茶 系列 , 慕思 果冻 、 冰淇淋 及其 它 各式 冷饮
- Công dụng: Thích hợp cho các dòng trà sữa trân châu, thạch, kem và đồ uống lạnh khác.
- 我得系 领带 吗 ?
- Tớ phải thắt cà vạt không?
- 我想养 只 凤头 鹦鹉 带 去 滑旱冰
- Tôi muốn có một con gà trống để tham gia Trượt patin.
- 这鞋 刚 穿 时 要是 有点 紧 没关系 这种 皮子 很 有 延展性
- Không sao nếu đôi giày này hơi chật khi mới mặc, chất liệu da này rất co giãn được.
- 2 秒 帮 你 快速 系鞋带 方法
- Phương pháp 2 giây giúp bạn buộc dây giày nhanh chóng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冰鞋系带
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冰鞋系带 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冰›
带›
系›
鞋›