Đọc nhanh: 裤脚系带 (khố cước hệ đới). Ý nghĩa là: dải buộc ghệt đi chân.
Ý nghĩa của 裤脚系带 khi là Danh từ
✪ dải buộc ghệt đi chân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裤脚系带
- 扎 裤脚
- xắn quần; vo quần
- 他 勒紧 了 裤腰带
- Anh ấy thít chặt dây thắt lưng.
- 开车 一定 要系 安全带
- Khi lái xe nhất định phải thắt dây an toàn.
- 裙带风 ( 搞 裙带关系 的 风气 )
- tác phong cạp váy (tìm cách lợi dụng quan hệ phụ nữ).
- 她 帮 我系 领带
- Cô ấy giúp tôi thắt cà vạt.
- 他 用 皮带 束住 了 裤子
- Anh ấy dùng thắt lưng da thắt chặt quần lại.
- 他 穿着 绸子 裤 , 裤子 系着 带儿 , 未免太 老派 了
- anh ấy mặc cái quần lụa, quần thắt dây rút, nhìn rất cổ hủ.
- 我们 需要 一条 长 一点 的 裤带
- Chúng tôi sẽ cần một chiếc thắt lưng lớn hơn.
- 我 勒紧 裤腰带 攒钱 , 是 为了 你 啊
- Anh thắt lưng buộc bụng tích tiền,là vì em đó
- 挽着 裤脚 , 撸 起 袖子
- Xắn ống quần, vén tay áo lên.
- 他 把 领带 系好
- Anh ấy đã thắt cravat gọn gàng.
- 鞋带 系得 很 紧
- Dây giày được buộc rất chặt.
- 裙带 官 ( 因 妻女 姐妹 的 关系 而 得到 的 官职 )
- quan cạp váy (cạp váy vợ, con để được làm quan).
- 裙带关系 ( 被 利用 来 相互 勾结 攀援 的 姻亲 关系 )
- quan hệ cạp váy (lợi dụng quan hệ hôn nhân để kết cấu mưu cầu danh lợi).
- 我得系 领带 吗 ?
- Tớ phải thắt cà vạt không?
- 2 秒 帮 你 快速 系鞋带 方法
- Phương pháp 2 giây giúp bạn buộc dây giày nhanh chóng
- 你 要 的 东西 我 捎带脚儿 就 买来 了
- những thứ mà anh cần, tôi tiện thể đã mua về đây.
- 去 见 客户 的 时候 , 把 领带 系 上 , 显得 正式
- Khi bạn đến gặp khách hàng, hãy đeo cà vạt để trông bảnh tỏn, lịch sự .
- 请 随身带 上团 的 关系
- Hãy mang theo giấy chứng nhận của Đoàn.
- 人 的 作风 与 思想感情 是 有 连带关系 的
- tác phong và tư tưởng tình cảm của con người có liên quan với nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 裤脚系带
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 裤脚系带 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm带›
系›
脚›
裤›