Đọc nhanh: 冬泳 (đông vịnh). Ý nghĩa là: bơi mùa đông. Ví dụ : - 冬泳比赛 thi bơi mùa đông. - 不畏严寒,坚持冬泳 không sợ giá lạnh, kiên trì bơi trong mùa đông.
Ý nghĩa của 冬泳 khi là Động từ
✪ bơi mùa đông
冬季在江河湖海里游泳
- 冬泳 比赛
- thi bơi mùa đông
- 不畏 严寒 , 坚持 冬泳
- không sợ giá lạnh, kiên trì bơi trong mùa đông.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冬泳
- 秋末冬 初 , 林木 改色
- cuối thu đầu đông, rừng cây thay đổi màu sắc.
- 我 呀 , 我要 去 游泳池
- Tôi ấy à, tôi muốn đi hồ bơi.
- 他 是 游泳 比赛 的 亚军
- Anh ấy là á quân trong cuộc thi bơi lội.
- 冬天 脚生 冻疮 怎么办 ?
- Mùa đông chân bị nẻ lạnh nên làm sao?
- 霜冻 是 冬天 的 信号
- Sương giá là tín hiệu của mùa đông.
- 冬令 时节 白雪皑皑
- Mùa đông tuyết trắng xóa.
- 蛰 如冬蛇
- Ẩn nấp như rắn ngủ đông.
- 冬天 需要 戴 围巾
- Mùa đông cần phải đeo khăn quàng cổ.
- 乌龟 在 水中 游泳
- Con rùa bơi trong nước.
- 小 明 今天 有 了 三个 小时 泳
- Tiểu Minh hôm nay đã bơi ba giờ đồng hồ.
- 夏天 适宜 游泳
- Mùa hè thích hợp bơi lội.
- 冬天 合适 涮 火锅
- Mùa đông thích hợp nhúng lẩu.
- 冬练三九 , 夏练三伏
- đông luyện tam cửu, hạ luyện tam phục.
- 冬行 秋令 ( 冬天 的 气候 像 秋天 )
- đông hành thu lệnh (mùa đông mà thời tiết như mùa thu).
- 干净 的 沙滩 适合 游泳
- Bãi biển sạch rất thích hợp để bơi.
- 没事 去游 游泳
- Rảnh thì đi bơi.
- 天热去 游 游泳
- Đi bơi khi trời nóng.
- 冬泳 比赛
- thi bơi mùa đông
- 不畏 严寒 , 坚持 冬泳
- không sợ giá lạnh, kiên trì bơi trong mùa đông.
- 常住 顾客 可以 使用 酒店 的 游泳池 , 每天 早上 可 享用 免费 的 中 西式
- Những khách quen có thể sử dụng hồ bơi của khách sạn và thưởng thức các món ăn Trung Quốc và phương Tây miễn phí hàng ngày
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冬泳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冬泳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冬›
泳›