Đọc nhanh: 冥王星 (minh vương tinh). Ý nghĩa là: sao Diêm vương (hành tinh thứ 9 theo thứ tự và xa mặt trời nhất); minh vương tinh.
Ý nghĩa của 冥王星 khi là Danh từ
✪ sao Diêm vương (hành tinh thứ 9 theo thứ tự và xa mặt trời nhất); minh vương tinh
太阳系九大行星之一,按离太阳远近的次序计为第九颗,在九大行星中离太阳最远,绕太阳公转周期约为248年表面温度约为-220oC, 是太阳系九大行星 中最小的行星,有一颗卫星绕它运转
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冥王星
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 追星族
- Những người theo đuổi (hâm mộ) thần tượng.
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 星斗 阑干
- sao chi chít.
- 满天星斗
- sao đầy trời
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 耿耿星河
- dải sao sáng
- 彗星 尾巴
- đuôi sao chổi
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 星星 散发 晶芒
- Ngôi sao phát ra ánh sáng chói lọi.
- 星星 的 光芒 很 亮
- Ánh sáng của ngôi sao rất sáng.
- 天上 星星 闪烁 光芒
- Các ngôi sao trên trời lấp lánh.
- 本周 是 王 连长 值星
- tuần này đại đội trưởng Vương trực.
- 我接 王老师 的 课 了
- Tôi đã nhận lớp của thầy Vương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冥王星
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冥王星 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冥›
星›
王›