Đọc nhanh: 军事预算 (quân sự dự toán). Ý nghĩa là: Ngân sách quân sự.
Ý nghĩa của 军事预算 khi là Danh từ
✪ Ngân sách quân sự
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军事预算
- 这是 乌兹别克 的 军事行动
- Đây là một hoạt động quân sự của Uzbekistan.
- 防守 军事 重镇
- phòng thủ trấn thành quân sự trọng yếu.
- 安排 好 生活 要 预先 有个 算计 儿
- sắp xếp tốt cuộc sống, cần phải có kế hoạch trước.
- 军事基地
- khu vực quân sự.
- 年度预算 要 按时 提交
- Ngân sách hàng năm phải nộp đúng hạn.
- 他 只是 毛 算了 个 预算
- Anh ấy chỉ tính toán sơ lược ngân sách.
- 编造 预算
- lập dự toán
- 季度 预算
- Ngân sách của một quý.
- 我 打算 参军
- Tôi dự định tham gia quân đội.
- 做事 没 计算
- làm việc không suy tính.
- 跨年度 预算
- dự tính qua năm.
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
- 军事管制
- quản chế quân sự
- 军法从事
- xử theo quân pháp.
- 军事 拨款
- ngân sách chi tiêu cho quân sự
- 军事 机关
- cơ quan quân sự.
- 晓畅 军事
- tinh thông quân sự.
- 军事行动
- hành động quân sự.
- 军事 工作
- công tác quân sự.
- 我们 必须 使 承包者 遵照 他们 的 预算 办事 ( 不许 超支 )
- Chúng ta phải đảm bảo rằng nhà thầu tuân thủ ngân sách của họ (không được vượt quá).
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 军事预算
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 军事预算 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
军›
算›
预›