Đọc nhanh: 军事政变 (quân sự chính biến). Ý nghĩa là: cuộc đảo chính quân sự.
Ý nghĩa của 军事政变 khi là Danh từ
✪ cuộc đảo chính quân sự
military coup
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军事政变
- 宫廷政变
- chính biến cung đình
- 财政局 掌管 财政 事宜
- Sở tài chính quản lý các vấn đề tài chính.
- 这是 乌兹别克 的 军事行动
- Đây là một hoạt động quân sự của Uzbekistan.
- 经过 妥善处理 , 将 大事 化成 小事 , 小事 变成 没事
- Thông qua giải quyết thỏa đáng, biến chuyện lớn thành chuyện nhỏ, chuyện nhỏ thành không có chuyện.
- 西安事变
- biến cố Tây An.
- 防守 军事 重镇
- phòng thủ trấn thành quân sự trọng yếu.
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 王安石 变法 , 推行 新政
- biến pháp Vương An Thạch
- 军事基地
- khu vực quân sự.
- 七七 芦沟桥 事变
- biến cố Lư Câu Kiều
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
- 九一八事变 后 , 许多 青年 都 参加 了 抗日救国 运动
- sau sự kiện năm 1918, nhiều thanh niên đã tham gia vào phong trào kháng Nhật cứu quốc.
- 军事管制
- quản chế quân sự
- 军法从事
- xử theo quân pháp.
- 军事 拨款
- ngân sách chi tiêu cho quân sự
- 军事 机关
- cơ quan quân sự.
- 晓畅 军事
- tinh thông quân sự.
- 军事行动
- hành động quân sự.
- 军事 工作
- công tác quân sự.
- 你们 国家 对 菲律宾 政府 进行 军事援助
- Quốc gia của bạn gửi viện trợ quân sự cho chế độ Philippines.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 军事政变
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 军事政变 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
军›
变›
政›