Đọc nhanh: 再生 (tái sanh). Ý nghĩa là: sống lại, tái sinh; mọc lại; tái tạo, tái sinh; tái chế. Ví dụ : - 再生纸 giấy tái chế. - 再生橡胶 cao su tái chế. - 再生材料 vật liệu tái chế
Ý nghĩa của 再生 khi là Động từ
✪ sống lại
死而复生
✪ tái sinh; mọc lại; tái tạo
机体的组织或器官的某一部分丧失或受到损伤后,重新生长如创口愈合,水螅被切成两段后长成两个水螅等
✪ tái sinh; tái chế
对某种废品加工,使恢复原有性能,成为新的产品
- 再生纸
- giấy tái chế
- 再生 橡胶
- cao su tái chế
- 再生 材料
- vật liệu tái chế
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 再生
- 再生 橡胶
- cao su tái chế
- 收入 多 了 , 他 再也 不 为 生活 而 愁虑 了
- thu nhập cao, anh ấy không phải lo lắng nữa.
- 再生纸
- giấy tái chế
- 学生 先 在 体育场 门前 集合 , 然后 再 入场
- học sinh tập trung trước sân vận động trước khi vào sân.
- 激活 细胞 的 再生 功能
- Kích hoạt chức năng tái sinh của tế bào.
- 医生 说 再 将 养 两个 礼拜 就 可以 好 了
- bác sĩ nói nghỉ ngơi hai tuần sẽ khoẻ.
- 再生 材料
- vật liệu tái chế
- 汤姆 越狱 後 时时 如 惊弓之鸟 生怕 再次 被捕
- Sau khi Tom trốn thoát, anh ta luôn cảm thấy như một con chim sợ hãi, lo sợ bị bắt lại lần nữa.
- 再生侠 现在 变成 特雷莎 修女 了
- Cái ác sinh ra bây giờ là Mẹ Teresa.
- 当 你 不再 仅仅 限于 文字 和 静止 图片 时 , 网上生活 会 丰富多彩 得 多
- Khi bạn không chỉ giới hạn trong việc sử dụng văn bản và hình ảnh tĩnh, cuộc sống trực tuyến sẽ trở nên phong phú và đa dạng hơn nhiều.
- 小生 誓 不再 堕落 于 荒蛮
- Tiểu sinh xin thề không bao giờ sống ở nơi hoang vu vậy nữa
- 那位 生物学家 先 把 标本 染色 然後再 通过 显微镜 进行 观察
- Người nhà sinh học đầu tiên sẽ nhuộm mẫu, sau đó sử dụng kính hiển vi để quan sát.
- 爸爸 正在 气头上 , 大家 都 噤若寒蝉 , 深怕 再 惹 他 生气
- Bố tức giận, mọi người đều im lặng vì sợ làm bố tức giận lần nữa.
- 什么 鬼 又 不是 我们 再生父母 关 我 屁事
- Cái quỷ gì vậy, cũng đâu phải là ân nhân cứu mạng của chúng ta, liên quan gì đến tôi.
- 我们 必须 防止 类似 事件 再次发生
- Chúng ta phải ngăn chặn điều tương tự xảy ra lần nữa.
- 他 生气 了 , 别 再 撩逗 他 了
- Anh ấy tức giận rồi, đừng chọc ghẹo anh ấy nữa.
- 这件 事 不会 再 发生 了
- Việc này sẽ không xảy ra nữa.
- 我 对 再生 医学 很感兴趣
- Tôi thực sự quan tâm đến y học tái tạo.
- 即使 父母 不再 共同 生活 , 他们 也 要 分别 对 子女 负责
- Dù cha mẹ không còn sống chung với nhau nhưng họ vẫn có trách nhiệm riêng đối với con cái.
- 根据 新 政策 非京籍 学生 不再 需要 缴纳 赞助费
- Theo chính sách mới, sinh viên ngoài Bắc Kinh không còn phải trả phí tài trợ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 再生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 再生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm再›
生›