Đọc nhanh: 再次冷却 (tái thứ lãnh khước). Ý nghĩa là: Làm lạnh bổ sung.
Ý nghĩa của 再次冷却 khi là Động từ
✪ Làm lạnh bổ sung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 再次冷却
- 她 哀求 我 再 给 她 一次 机会
- Cô ấy cầu xin tôi ta cho cô thêm một cơ hội.
- 再 一次
- Một lần nữa.
- 这次 没 成功 , 我们 再 来 一次
- Lần này không thành công, chúng ta làm lại một lần nữa.
- 曷 日 能 再次 聚 ?
- Khi nào lại có thể tụ họp?
- 我 想 再 看 一次
- Tôi muốn xem lại một lần nữa.
- 佩林 再次 就 国家 安全 问题 炮轰 总统
- Palin lại nhắm vào tổng thống vì an ninh quốc gia.
- 我们 再 来 一次 练习
- Chúng ta luyện tập thêm một lần nữa.
- 她 接待 他时 始终 准确 地 把握 好 分寸 , 看似 冷淡 , 却 不 失礼
- Khi tiếp đón anh ta, cô ấy luôn giữ được sự chính xác và nhạy bén, dường như lạnh lùng nhưng không thiếu lễ nghi.
- 考 砸 了 就 考 砸 了 , 大不了 再考 一次 !
- Thi trượt thì cũng trượt rồi, cùng lắm là thi thêm lần nữa.
- 把 汤 冷 一冷 再 喝
- Để canh nguội chút rồi uống.
- 他 再次 挥动 他 的 斧头
- Anh ấy vẫy tiếp cái rìu của anh ấy.
- 不同 的 意见 暂时 保留 , 下次 再 讨论
- Những ý kiến bất đồng, tạm để đó lần sau bàn tiếp
- 天气 可能 再 冷 下去 , 务必 做好 防冻保暖 工作
- trời có thể rét thêm nữa, ắt phải làm tốt công việc phòng lạnh giữ ấm.
- 请 你 再 发 一次 这个 音
- Mời bạn phát âm này một lần nữa.
- 汤姆 越狱 後 时时 如 惊弓之鸟 生怕 再次 被捕
- Sau khi Tom trốn thoát, anh ta luôn cảm thấy như một con chim sợ hãi, lo sợ bị bắt lại lần nữa.
- 我 迫不及待 地想 再次 见到 他
- Tôi nóng lòng muốn gặp lại anh ấy.
- 我 再 来 一次 试试
- Tôi thử lại một lần nữa.
- 再三 推却
- nhiều lần từ chối
- 冷却 后 才能 使用
- Làm nguội đi mới có thể sử dụng.
- 这个 节目 需要 再次 编辑
- Chương trình này cần biên tập lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 再次冷却
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 再次冷却 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm再›
冷›
却›
次›