Đọc nhanh: 内陆 (nội lục). Ý nghĩa là: nội địa; lục địa. Ví dụ : - 第二天,我们乘车开往内陆。 Ngày hôm sau, chúng tôi lái xe vào đất liền bằng ô tô.
Ý nghĩa của 内陆 khi là Danh từ
✪ nội địa; lục địa
大陆远离海岸的部分
- 第二天 我们 乘车 开往 内陆
- Ngày hôm sau, chúng tôi lái xe vào đất liền bằng ô tô.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内陆
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 内廷 供奉
- người phục vụ trong cung đình
- 内 史 负责 宫廷 事务
- Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 我 在 内布拉斯加州 长大
- Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 屋内 弥着 烟雾
- Trong phòng tràn ngập khói.
- 四海之内皆兄弟
- Anh em bốn bể là nhà.
- 电话 尾号 是 陆
- Số cuối điện thoại là sáu.
- 车牌号 有个 陆
- Biển số xe có số sáu.
- 织坊 内 机器 轰鸣
- Trong xưởng dệt máy móc ầm ầm.
- 他们 在 陆军 海军 中 应当 有 亲属 , 在 外交部门 中 至少 应当 有 一门 亲戚
- Trong quân đội và hải quân, họ nên có người thân, trong bộ ngoại giao ít nhất nên có một người thân.
- 园内 草木 荣
- Trong vườn cây cỏ um tùm.
- 外感内伤
- ngoại cảm nội thương
- 内心 痛楚 万分
- trong lòng vô cùng đau khổ
- 笑声 冲破 了 室内 阴郁 的 空气
- tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.
- 瑞士 完全 是 个 内陆国
- Thụy Sĩ là một quốc gia hoàn toàn không giáp biển.
- 请 详见 店内 海报 或 登陆 我们 的 网站 .
- vui lòng xem chi tiết trong poster cửa hàng, hoặc truy cập trang web của chúng tôi.
- 第二天 我们 乘车 开往 内陆
- Ngày hôm sau, chúng tôi lái xe vào đất liền bằng ô tô.
- 他 的话 引得 大家 都 笑 了 , 室内 的 空气 因此 轻松 了 很多
- Lời nói của anh ấy khiến mọi người đều cười, do đó không khí trong phòng cũng bớt căng thẳng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 内陆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 内陆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm内›
陆›