Đọc nhanh: 内相 (nội tướng). Ý nghĩa là: Vị tướng lo việc bên trong; chỉ người vợ. Thái giám; hoạn quan. Thời nhà Đường; tiếng tôn xưng hàn lâm học sĩ 翰林學士; giữ việc nội mệnh; tham dự nghị án ở triều đình. § Ghi chú: Nhật Bổn gọi nội tướng 內相 là quan đại thần lo về nội vụ; tương đương với bộ trưởng nội vụ 內務..
Ý nghĩa của 内相 khi là Danh từ
✪ Vị tướng lo việc bên trong; chỉ người vợ. Thái giám; hoạn quan. Thời nhà Đường; tiếng tôn xưng hàn lâm học sĩ 翰林學士; giữ việc nội mệnh; tham dự nghị án ở triều đình. § Ghi chú: Nhật Bổn gọi nội tướng 內相 là quan đại thần lo về nội vụ; tương đương với bộ trưởng nội vụ 內務.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内相
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 相率 归附
- lần lượt quy phục.
- 内廷 供奉
- người phục vụ trong cung đình
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 我 在 内布拉斯加州 长大
- Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 内阁 首相
- thủ tướng nội các
- 应 在 生产组 内 找 标准 劳动力 , 互相 比较 , 评 成数
- ở trong các tổ sản xuất, nên tìm ra tiêu chuẩn chung của sức lao động, so sánh lẫn nhau, đánh giá tỉ lệ.
- 资产阶级 政党 内部 , 各个 派系 互相 倾轧 , 勾心斗角
- trong nội bộ chính đảng của giai cấp tư sản, các phe phái đấu đá và tranh giành lẫn nhau.
- 这 两本书 的 内容 相同
- Nội dung của hai cuốn sách này giống nhau.
- 题目 要 与 内容 相吻合
- Tiêu đề phải phù hợp với nội dung.
- 外 在 因素 。 ( 跟 内在 相对 )
- nhân tố bên ngoài
- 内分泌学 研究 身体 腺体 和 激素 以及 他们 之间 相关 的 失调 的 科学
- Nội tiết học nghiên cứu về cơ thể, tuyến nội tiết và hormone cũng như các rối loạn liên quan giữa chúng.
- 每里 内 有 相同 数量 的 家庭
- Mỗi làng có số lượng gia đình bằng nhau.
- 由于 地球 内部 地质 结构 千差万别 , 各地 出现 的 地震 前兆 也 不尽相同
- do kết cấu địa chất trong lòng trái đất khác biệt nhau, nên những dự báo động đất xuất hiện các nơi cũng không hoàn toàn giống nhau.
- 看到 政府 官员 在 内阁 改组 之前 耍弄 花招 以讨得 首相 欢心 是 很 有趣 的
- Nhìn thấy các quan chức chính phủ lợi dụng chiêu trò trước khi kỷ luật nội các để chiếm lòng Thủ tướng là rất thú vị.
- 全 的 机械 舞步 教程 相关 视频 内容 支持 在线 观看
- Tất cả nội dung liên quan tới dạy nhảy robot hỗ trợ xem trực tuyến
- 这个 事件 的 真相 令人震惊
- Sự thật của sự việc này khiến mọi người kinh ngạc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 内相
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 内相 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm内›
相›