Đọc nhanh: 内政部长 (nội chính bộ trưởng). Ý nghĩa là: bộ trưỡng nọi vụ.
Ý nghĩa của 内政部长 khi là Danh từ
✪ bộ trưỡng nọi vụ
Minister of the Interior
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内政部长
- 我 在 内布拉斯加州 长大
- Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 施特劳斯 受到 行政部门 的 压力
- Strauss bị áp lực bởi nhánh hành pháp
- 财政部
- bộ tài chính
- 任职 财政部
- đảm nhiệm bộ phận tài chánh.
- 部长 助理
- trợ lý bộ trưởng
- 全部 人马 安然 渡过 了 长江
- toàn bộ đội ngũ đã vượt sông Trường Giang an toàn.
- 内部消息
- tin tức nội bộ.
- 内脏 内部 脏器 , 尤指 大 小肠 ; 内脏
- Nội tạng là các cơ quan bên trong cơ thể, đặc biệt là ruột non và ruột già; nội tạng.
- 内脏 尤指 心脏 、 肝脏 和 肺 等 动物 的 内脏 或 内部 器官
- Bộ phận nội tạng đặc biệt chỉ các nội tạng hoặc bộ phận nội tạng của động vật như trái tim, gan và phổi.
- 部 首长
- thủ trưởng bộ.
- 部长 秘书
- Thư kí của bộ trưởng.
- 内部联系
- liên hệ nội bộ.
- 诗章 一首 长诗 的 主要 部分 之一
- Một trong những phần chính của một bài thơ dài là một đoạn.
- 长城 以内
- trong vòng Trường Thành
- 长城 内外
- bên trong và bên ngoài Trường Thành.
- 互不干涉 内政
- Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
- 这部 电影 涉及 的 内容 广泛
- Nội dung bộ phim này đề cập đến nhiều lĩnh vực.
- 资产阶级 政党 内部 , 各个 派系 互相 倾轧 , 勾心斗角
- trong nội bộ chính đảng của giai cấp tư sản, các phe phái đấu đá và tranh giành lẫn nhau.
- 政府 将 除 新 的 部长
- Chính phủ sẽ bổ nhiệm bộ trưởng mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 内政部长
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 内政部长 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm内›
政›
部›
长›