Đọc nhanh: 再生燃料 (tái sinh nhiên liệu). Ý nghĩa là: nhiên liệu tái tạo.
Ý nghĩa của 再生燃料 khi là Danh từ
✪ nhiên liệu tái tạo
renewable fuel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 再生燃料
- 再生 橡胶
- cao su tái chế
- 收入 多 了 , 他 再也 不 为 生活 而 愁虑 了
- thu nhập cao, anh ấy không phải lo lắng nữa.
- 再生纸
- giấy tái chế
- 学生 先 在 体育场 门前 集合 , 然后 再 入场
- học sinh tập trung trước sân vận động trước khi vào sân.
- 激活 细胞 的 再生 功能
- Kích hoạt chức năng tái sinh của tế bào.
- 医生 说 再 将 养 两个 礼拜 就 可以 好 了
- bác sĩ nói nghỉ ngơi hai tuần sẽ khoẻ.
- 再生 材料
- vật liệu tái chế
- 这 本书 再版 时 , 体例 可以 照旧 , 资料 必须 补充
- quyển sách này khi tái bản, thể thức có thể như cũ, như tư liệu thì cần phải bổ sung.
- 燃料
- nhiên liệu
- 足够 的 燃料
- Nhiên liệu đầy đủ.
- 这种 塑料 可以 阻燃
- Loại nhựa này có khả năng chống cháy.
- 是 一种 新型 生物 燃料
- Công cụ này là một loại nhiên liệu sinh học mới.
- 炭是 一种 常见 的 燃料
- Than là một loại nhiên liệu phổ biến.
- 介绍 了 制备 该 颜料 的 配方 、 生产工艺
- Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。
- 汤姆 越狱 後 时时 如 惊弓之鸟 生怕 再次 被捕
- Sau khi Tom trốn thoát, anh ta luôn cảm thấy như một con chim sợ hãi, lo sợ bị bắt lại lần nữa.
- 讵 料 突然 生变
- nào ngờ đột nhiên thay đổi.
- 饲料 里 再 搀点 水
- Trộn thêm ít nước vào thức ăn gia súc.
- 医生 给 我配 了 一料 药
- Bác sĩ pha chế cho tôi một liều thuốc.
- 再生侠 现在 变成 特雷莎 修女 了
- Cái ác sinh ra bây giờ là Mẹ Teresa.
- 这家 工厂 生产 耐火材料
- Nhà máy này sản xuất vật liệu chịu lửa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 再生燃料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 再生燃料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm再›
料›
燃›
生›