Đọc nhanh: 养虎伤身 (dưỡng hổ thương thân). Ý nghĩa là: Phía sau một con hổ và thảm họa của tòa án. (cách diễn đạt); (nghĩa bóng) nếu bạn quá khoan dung với ai đó, anh ta sẽ làm hỏng bạn sau này, nâng niu một con rắn trong lòng.
Ý nghĩa của 养虎伤身 khi là Thành ngữ
✪ Phía sau một con hổ và thảm họa của tòa án. (cách diễn đạt); (nghĩa bóng) nếu bạn quá khoan dung với ai đó, anh ta sẽ làm hỏng bạn sau này
Rear a tiger and court disaster. (idiom); fig. if you're too lenient with sb, he will damage you later
✪ nâng niu một con rắn trong lòng
to cherish a snake in one's bosom
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 养虎伤身
- 感伤 自己 不幸 的 身世
- bi thương cho số phận bất hạnh trên cuộc đờii
- 8 岁 孩子 营养不良 , 身高 比 同龄人 矮半截
- Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.
- 滋养 身体
- tẩm bổ cơ thể
- 睡眠 过少会 伤害 身体
- Ngủ quá ít sẽ hại sức khoẻ.
- 保养 身体
- dưỡng sức
- 养虎遗患
- dưỡng hổ di hoạ; nuôi ong tay áo nuôi cáo trong nhà.
- 我 善加 调养 身
- Tôi cố gắng điều dưỡng thân thể.
- 他 说 他 受过 折磨 拷打 从 他 身上 的 伤疤 看来 倒 也 可信
- Anh ta nói rằng anh ta đã bị tra tấn và tra tấn, và từ những vết sẹo trên cơ thể anh ta có thể tin được điều đó.
- 老虎 身上 有 美丽 的 斑纹
- trên mình hổ có vằn đẹp
- 老虎 身上 有 黑色 斑纹
- Trên thân con hổ có vằn đen.
- 鸡汤 补养 身 虚弱
- Canh gà bồi bổ cơ thể yếu.
- 战士 们 身体 好 , 劲头儿 大 , 个个 都 象 小老虎
- chiến sĩ ta thân thể khoẻ mạnh, sức lực dồi dào, mỗi người trông giống như một chú hổ con.
- 暴饮暴食 伤胃 倒胃口 对 身体 有害无益
- Ăn quá nhiều có thể bị ngán , làm rối loạn cảm giác thèm ăn và có hại cho cơ thể.
- 他 纹身 了 五虎将 的 图案
- Anh ấy đã xăm hình ngũ hổ tướng.
- 你们 一定 要 好好 保养 身体
- Các bạn nhất định phải chăm sóc tốt cơ thể.
- 养生茶 对 身体 有益
- Trà dưỡng sinh có lợi cho sức khỏe.
- 你别 伤害 自己 的 身体
- Bạn đừng làm hại cơ thể mình.
- 老虎 身躯 十分 健壮
- Hổ thân thể rất khỏe mạnh.
- 病后 要 好好 调养 身体
- sau cơn bệnh cần phải điều dưỡng cho kỹ.
- 他 对 坏人 太好 , 结果 养虎遗患
- Anh ấy đối xử quá tốt với người xấu, kết quả nuôi ong tay áo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 养虎伤身
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 养虎伤身 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伤›
养›
虎›
身›
nuôi ong tay áo, nuôi cáo trong nhà; nuôi ung nhọt thành tai hoạ (dung túng vô nguyên tắc sẽ gánh lấy tai hoạ); dưỡng ung thành hoạn
nuôi ong tay áo, nuôi cáo trong nhà; dưỡng hổ di hoạn; chơi với chó, chó liếm mặt
(văn học) để nuôi dưỡng một vết loét và để lại một tai họa (thành ngữ); dung túng cho cái ác vừa chớm nở chỉ có thể dẫn đến thảm họađể yêu mến một viper trong lòng của một người