Đọc nhanh: 兰郑长管道 (lan trịnh trưởng quản đạo). Ý nghĩa là: Đường ống dẫn dầu Lan Châu-Trịnh Châu-Trường Sa.
Ý nghĩa của 兰郑长管道 khi là Danh từ
✪ Đường ống dẫn dầu Lan Châu-Trịnh Châu-Trường Sa
Lanzhou-Zhengzhou-Changsha oil pipeline
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兰郑长管道
- 谈判 管道 堵塞
- con đường đàm phán bế tắc.
- 在 奥兰多 长大
- Điều đó lớn lên ở Orlando.
- 难道 他长 得 很 难看 ?
- Chẳng lẽ anh ấy xấu vậy sao?
- 我们 得 疏堵 排水管道
- Chúng tôi phải thông tắc đường ống thoát nước.
- 我们 要 教育 他 敖不可长 的 道理
- Chúng ta cần dạy dỗ con trẻ không để phát sinh tâm ngạo mạn.
- 这个 管道 磨掉 了
- Đường ống này bị mài mòn đến hỏng rồi
- 管道 系统
- hệ thống ống dẫn.
- 领导 专横 霸道 地 管理
- Lãnh đạo quản lý một cách ngang ngược.
- 校长 横行霸道 地 决定
- Hiệu trưởng quyết định một cách ngang ngược.
- 这位 道长 的 道行 很深
- Vị đạo trưởng này có đạo hạnh rất cao.
- 煤气管道 开关
- van ống dẫn khí.
- 巨大 的 管道 把 水沿 山坡 输送 下山
- Những đường ống khổng lồ dẫn nước xuống sườn đồi.
- 不管 需要 花 多长时间 , 把 事情 摆平 是 他 的 责任
- Cho dù có mất bao lâu thì trách nhiệm của anh ấy là sắp xếp mọi việc công bằng.
- 道长 不短 ( 说长 不算 长 , 说 短 不算 短 )
- không dài cũng không ngắn; vừa tầm.
- 长篇 报道
- báo cáo dài
- 人们 挖开 半个 路面 以 铺设 新 的 煤气管道
- Người dân đào mở một nửa mặt đường để lát đường ống ga mới.
- 管道工 修理 了 吸管 系统
- Thợ ống nước đã sửa hệ thống ống dẫn.
- 杜 管道 漏洞
- Chặn lỗ thủng đường ống.
- 谈判代表 声称 他们 保持 着 沟通 管道 的 通畅
- Các nhà đàm phán nói rằng họ luôn giữ các đường dây liên lạc luôn mở.
- 修道院 院长 告诉 他 要 遵守 规定
- Hiệu trưởng tu viện đã nói với anh ấy rằng phải tuân thủ quy định.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 兰郑长管道
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 兰郑长管道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兰›
管›
道›
郑›
长›