Đọc nhanh: 六角车床 (lục giác xa sàng). Ý nghĩa là: máy tiện lục giác.
Ý nghĩa của 六角车床 khi là Danh từ
✪ máy tiện lục giác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六角车床
- 我 哥哥 喜欢 赛车
- Anh trai tôi thích đua xe.
- 快点儿 起床 否则 你 就 会 错过 早班车 了
- Hãy thức dậy nhanh lê, nếu bạn không muốn bỏ lỡ chuyến xe bus buổi sáng.
- 把 车床 固定 牢
- đặt máy cho vững.
- 他 一般 六点 起床
- Anh ấy thường thức dậy lúc sáu giờ.
- 多轴 自动 车床
- máy tiện tự động nhiều trục.
- 他 的 车床 坏 了
- Máy tiện của anh ấy bị hỏng.
- 街角 拐 注意 车
- Chú ý xe ở góc phố.
- 重型 车床
- máy tiện cỡ lớn.
- 火车 在 下午 六点 到达
- Tàu hỏa đến vào lúc 6 giờ chiều.
- 经过 修理 , 报废 的 车床 又 复活 了
- qua tu sửa, máy tiện hỏng lại hoạt động trở lại.
- 汽车 转弯抹角 开进 了 村子
- ô tô chạy vòng vèo vào làng.
- 六个 三角形 组成 一个 六边形
- Sáu hình tam giác tạo thành một hình lục giác.
- 淘宝 当前 有 很多 六角 螺丝 规格 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có rất nhiều sản phẩm liên quan đến thông số kỹ thuật vít lục giác được bày bán
- 那 部 车床 又 出 问题 了
- Cỗ máy tiện này lại có vấn đề rồi.
- 把 九号 车床 调好 来车 这个 新 活塞
- Đặt máy tiện số 9 sẵn sàng để gia công xích mới này.
- 我 的 朋友 常常 开夜车 工作 , 天亮 了 才 上床睡觉
- bạn tôi thường làm việc xuyên đêm, đến sáng mới bắt đầu lên giường đi ngủ.
- 如果 我 没 记错 的话 , 六点钟 有 一趟 火车
- Nếu tôi nhớ không lầm thì có một chuyến tàu lúc sáu giờ.
- 他 通常 六点钟 就 起床
- Anh ấy thường thức dậy lúc sáu giờ.
- 还 在 早上 六点 , 他 就 起床 了
- Mới sáu giờ sáng, anh ấy đã dậy rồi.
- 行李 被 捆绑 在 车顶 上
- Hành lý được buộc chặt ở trên nóc xe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 六角车床
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 六角车床 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm六›
床›
角›
车›