Đọc nhanh: 六角螺帽 (lục giác loa mạo). Ý nghĩa là: đai ốc lục giác.
Ý nghĩa của 六角螺帽 khi là Danh từ
✪ đai ốc lục giác
hexagonal nut
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六角螺帽
- 街角 的 阿婆 在 卖花
- Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.
- 角斗场
- trận thi đấu.
- 你 是 角斗士 耶
- Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 六条 河
- Sáu dòng sông.
- 抽 陀螺
- quất co quay; đánh bông vụ (đồ chơi trẻ em).
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 小孩子 很 喜欢 玩儿 抽 陀螺
- Trẻ con rất thích chơi đánh cù.
- 菱角 米
- củ ấu.
- 奶奶 在编 草帽
- Bà đang đan nón cỏ.
- 你 星期六 也 不 休息 啊
- Cậu thứ bảy cũng không nghỉ ngơi à?
- 三 O 六号
- số ba lẻ sáu.
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 这 螺丝帽 儿 太紧 了
- Nút ốc vít này chặt quá rồi.
- 六个 三角形 组成 一个 六边形
- Sáu hình tam giác tạo thành một hình lục giác.
- 淘宝 当前 有 很多 六角 螺丝 规格 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có rất nhiều sản phẩm liên quan đến thông số kỹ thuật vít lục giác được bày bán
- 他 是 这部 电影 的 主角
- Anh ấy là nhân vật chính của bộ phim này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 六角螺帽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 六角螺帽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm六›
帽›
螺›
角›