Đọc nhanh: 公民表决 (công dân biểu quyết). Ý nghĩa là: quyết định bởi cuộc bỏ phiếu công khai, trưng cầu dân ý.
Ý nghĩa của 公民表决 khi là Danh từ
✪ quyết định bởi cuộc bỏ phiếu công khai
decided by public vote
✪ trưng cầu dân ý
referendum
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公民表决
- 公安 人民
- công an nhân dân
- 公司 决定 迁移 到 国外
- Công ty quyết định chuyển ra nước ngoài.
- 快要 毕业 的 弟弟 , 决定 考 国家 公务员
- Người em trai sắp ra trường của tôi quyết định tham gia kỳ thi tuyển công chức nhà nước.
- 公民权
- quyền công dân
- 公民权
- quyền công dân.
- 民航 公司
- công ty hàng không dân dụng.
- 人民公仆
- người đầy tớ của nhân dân
- 以上 通令 , 公告 全体 公民 周知
- cấp trên ra lệnh, thông báo cho toàn thể công dân được biết
- 大家 一致 表示 , 在 竞赛 中 决不 示弱
- mọi người đều đồng lòng, trong cạnh tranh không được tỏ ra yếu thế.
- 公园 供 市民 休闲 娱乐
- Công viên tạo điều kiện cho người dân thành phố giải trí và thư giãn.
- 分红 是 一个 创新 , 代表 公司 净 收益分配 的 一大部分
- "Cổ tức" là một sự đổi mới thể hiện một phần lớn trong phân chia thu nhập ròng của công ty.
- 公司 决定 为 他 例外
- Công ty quyết định tạo ngoại lệ cho anh ấy.
- 她 代表 公司 发言
- Cô ấy đại diện công ty phát biểu.
- 付 表决
- đưa ra biểu quyết
- 表决权
- quyền biểu quyết
- 夬 卦 表示 决断 的 时刻
- Quẻ Quái biểu thị thời điểm quyết định.
- 公司 决定 提高 工资
- Công ty quyết định tăng lương.
- 公举 代表
- cùng đề cử đại biểu
- 公办 教育 与 民办教育 并举
- Giáo dục công lập và tư thục tồn tại song song.
- 全民公决
- toàn dân cùng quyết định
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公民表决
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公民表决 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
决›
民›
表›