Đọc nhanh: 公民证 (công dân chứng). Ý nghĩa là: căn cước công dân.
Ý nghĩa của 公民证 khi là Danh từ
✪ căn cước công dân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公民证
- 公安 人民
- công an nhân dân
- 公民权
- quyền công dân
- 公民权
- quyền công dân.
- 民航 公司
- công ty hàng không dân dụng.
- 人民公仆
- người đầy tớ của nhân dân
- 以上 通令 , 公告 全体 公民 周知
- cấp trên ra lệnh, thông báo cho toàn thể công dân được biết
- 公园 供 市民 休闲 娱乐
- Công viên tạo điều kiện cho người dân thành phố giải trí và thư giãn.
- 秤星 精确 保证 公平
- Vạch cân chính xác đảm bảo công bằng.
- 回避 案件 保证 审判 公正
- Lẩn tránh vụ án đảm bảo tính công bằng của xét xử.
- 这家 公司 在 巴黎 证券 交易所 上市 了
- Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.
- 公办 教育 与 民办教育 并举
- Giáo dục công lập và tư thục tồn tại song song.
- 国家 权力 保障 公民权利
- Thẩm quyền nhà nước bảo đảm quyền lợi của công dân.
- 公民投票
- trưng cầu dân ý
- 法律 保障 公民权利
- Luật pháp đảm bảo quyền lợi của công dân.
- 宪法 保障 公民权利
- Hiến pháp đảm bảo quyền lợi của công dân.
- 政府 要 保障 公民 的 权益
- Chính phủ phải bảo vệ quyền công dân.
- 公民 应该 依法 纳税
- Công dân nên nộp thuế theo pháp luật.
- 这是 一座 民办公助 的 学校
- ngôi trường dân xây dựng do nhà nước tài trợ.
- 公平交易 有助于 保护 农民
- Giao dịch công bằng giúp bảo vệ nông dân.
- 我们 公司 要 保证质量
- Công ty chúng ta phải bảo đảm chất lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公民证
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公民证 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
民›
证›