Đọc nhanh: 公安部长 (công an bộ trưởng). Ý nghĩa là: Bộ trưởng công an.
Ý nghĩa của 公安部长 khi là Danh từ
✪ Bộ trưởng công an
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公安部长
- 部长 助理
- trợ lý bộ trưởng
- 公安 人民
- công an nhân dân
- 沛 公安 在
- Lưu Bang ở đâu?
- 我们 希望 国家 能够 长治久安
- Chúng tôi hy vọng đất nước có thể hòa bình và ổn định lâu dài.
- 国庆节 用 的 灯彩 全部 安装 就绪
- đèn lồng dùng trong lễ quốc khánh đã được bố trí thích hợp.
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 长途 开车 要 注意安全
- Lái xe đường dài phải chú ý an toàn.
- 老师 的 安排 很 公道 , 大家 都 很 赞同
- Sự sắp xếp của thầy rất hợp lý, mọi người đều đồng tình.
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 各位 家长 请 安静
- Các vị phụ huynh vui lòng giữ trật tự.
- 这家 公司 设在 安徽
- Công ty này xây ở An Huy.
- 大家 注意 公共安全
- Mọi người chú ý an toàn công cộng.
- 亲爱 的 家长 , 请 注意安全
- Các bậc phụ huynh yêu quý, xin hãy chú ý an toàn.
- 他 在 一家 私人 保安 公司 工作
- Anh ta làm việc cho một công ty an ninh tư nhân.
- 今天 是 安排 家长 观摩课 的 日子
- Hôm nay là ngày bố trí các lớp học quan sát của phụ huynh.
- 全部 人马 安然 渡过 了 长江
- toàn bộ đội ngũ đã vượt sông Trường Giang an toàn.
- 公安部门 加强 了 巡逻
- Cơ quan công an đã tăng cường tuần tra.
- 他 是 公司 的 部门 长
- Anh ấy là trưởng phòng của công ty.
- 责成 公安部门 迅速 破案
- giao trách nhiệm cho ngành công an nhanh chóng phá án.
- 把 他 安排 到 研发部门 , 真是 让 他 如鱼得水 , 一展长才
- Sắp xếp anh ta vào bộ phận nghiên cứu, thực sự khiến anh ta cảm thấy như cá gặp nước thể hiện tài năng của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公安部长
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公安部长 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
安›
部›
长›