Đọc nhanh: 公安官员 (công an quan viên). Ý nghĩa là: quan chức an toàn công cộng.
Ý nghĩa của 公安官员 khi là Danh từ
✪ quan chức an toàn công cộng
public safety officials
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公安官员
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 安抚 伤员
- Động viên thương binh.
- 安保 人员 已经 多次 挨家挨户 地 搜查
- Nhân viên an ninh đã tiến hành nhiều cuộc khám xét từng nhà.
- 公安 人民
- công an nhân dân
- 沛 公安 在
- Lưu Bang ở đâu?
- 快要 毕业 的 弟弟 , 决定 考 国家 公务员
- Người em trai sắp ra trường của tôi quyết định tham gia kỳ thi tuyển công chức nhà nước.
- 老师 的 安排 很 公道 , 大家 都 很 赞同
- Sự sắp xếp của thầy rất hợp lý, mọi người đều đồng tình.
- 这家 公司 设在 安徽
- Công ty này xây ở An Huy.
- 大家 注意 公共安全
- Mọi người chú ý an toàn công cộng.
- 把 伤员 安置 在 农家 住宿
- Đặt người bị thương tại nhà nghỉ nông trại.
- 办公室 的 氛围 很 安静
- Bầu không khí trong văn phòng rất yên tĩnh.
- 请 在 公共场所 保持 安静
- Vui lòng giữ trật tự nơi công cộng.
- 弗地 安特 工业 的 首席 技术 官
- Giám đốc Công nghệ tại Verdiant Industries.
- 公司 合理 安置 设备
- Công ty sắp xếp thiết bị một cách hợp lý.
- 他们 在 公安局 办理 了 手续
- Họ đã hoàn tất thủ tục tại cục công an.
- 社会治安 需要 动员 全 社会 的 力量 齐抓共管
- trật tự xã hội phải động viên lực lượng toàn xã hội cùng nắm giữ.
- 古代 官员 的 俸禄 有高有低
- Bổng lộc của quan chức thời xưa có cao có thấp.
- 考试 时间 安排 请 详见 官网 公告
- Vui lòng tham khảo thông báo trên trang web chính thức để biết lịch thi.
- 在 人间 眼中 , 他 是 一位 诚实 、 正直 、 大公无私 的 好 官员
- Trong mắt quần chúng nhân dân, ông là một vị quan tốt, trung thực ngay thẳng và chí công vô tư.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公安官员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公安官员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
员›
安›
官›