Đọc nhanh: 公平交易 (công bình giao dị). Ý nghĩa là: giao dịch công bằng.
Ý nghĩa của 公平交易 khi là Danh từ
✪ giao dịch công bằng
fair dealing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公平交易
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 选举 公平 公正
- Cuộc bầu cử công bằng và chính trực.
- 公司 对 工人 不 公平
- Công ty không công bằng với nhân viên.
- 交 公粮
- Nộp công lương.
- 他们 以物 易物 交易
- Họ trao đổi hàng hóa theo cách đổi vật này lấy vật kia.
- 他 埋怨 生活 不 公平
- Anh ấy than cuộc sống không công bằng.
- 平易近人
- giản dị dễ gần gũi.
- 简易 公路
- đường lộ thô sơ.
- 他 当 了 一名 公交车 司机
- Anh ấy làm tài xế xe buýt.
- 交纳 公粮
- giao nộp nghĩa vụ lương thực.
- 公交车 按计划 行驶
- Xe buýt di chuyển theo kế hoạch.
- 秤星 精确 保证 公平
- Vạch cân chính xác đảm bảo công bằng.
- 肮脏交易
- trò mua bán bẩn thỉu
- 我 在 待 公交车
- Tôi đang chờ xe buýt.
- 在 办公室 是 熬过 了 平凡 的 一天 后 , 我 精疲力竭 了
- Sau một ngày bình thường ở văn phòng, tôi đã trở nên mệt mỏi và kiệt sức.
- 我查 到 他 在 澳门 进行 军火交易
- Tôi đã theo dõi anh ta đến một thương vụ mua bán vũ khí ở Ma Cao.
- 这家 公司 在 巴黎 证券 交易所 上市 了
- Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.
- 公平交易 有助于 保护 农民
- Giao dịch công bằng giúp bảo vệ nông dân.
- 贵市 史密斯 公司 希望 与 本 公司 开展 交易 , 指定 贵处 为 信用 出 证人
- Công ty Smith trong thành phố quý vị muốn tiến hành giao dịch với công ty chúng tôi và chỉ định quý vị là người chứng thực tín dụng.
- 他们 讲求 公平交易
- Họ yêu cầu giao dịch công bằng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公平交易
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公平交易 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
公›
平›
易›