公产 gōngchǎn

Từ hán việt: 【công sản】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "公产" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (công sản). Ý nghĩa là: tài sản chung; của công; tài sản công cộng; công sản. Ví dụ : - tham ô của công

Xem ý nghĩa và ví dụ của 公产 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 公产 khi là Danh từ

tài sản chung; của công; tài sản công cộng; công sản

公共财产

Ví dụ:
  • - 侵吞 qīntūn 公产 gōngchǎn

    - tham ô của công

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公产

  • - 两家 liǎngjiā 公司 gōngsī 联合 liánhé 发布 fābù xīn 产品 chǎnpǐn

    - Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.

  • - 应该 yīnggāi 爱护 àihù 公共财产 gōnggòngcáichǎn

    - Cần phải bảo vệ của công.

  • - 我们 wǒmen 对于 duìyú 公共财产 gōnggòngcáichǎn 无论 wúlùn 大小 dàxiǎo dōu 应该 yīnggāi 爱惜 àixī

    - đối với tài sản công cộng, cho dù lớn hay nhỏ chúng ta đều phải quý trọng.

  • - 公司 gōngsī 濒临破产 bīnlínpòchǎn

    - Công ty sắp phá sản.

  • - 巴黎公社 bālígōngshè shì 人类 rénlèi 历史 lìshǐ shàng 第一个 dìyígè 无产阶级 wúchǎnjiējí de 革命政权 gémìngzhèngquán

    - công xã Pa-ri là chính quyền cách mạng đầu tiên của giai cấp vô sản trong lịch sử nhân loại.

  • - 侵吞 qīntūn 公产 gōngchǎn

    - tham ô của công

  • - 我们 wǒmen 公司 gōngsī de méi 产量 chǎnliàng 非常 fēicháng duō

    - Sản lượng than đá của công ty chúng tôi rất nhiều.

  • - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī 破产 pòchǎn le

    - Công ty này phá sản rồi.

  • - 公司 gōngsī 生产 shēngchǎn 各种 gèzhǒng zhàn jiàng 辣椒酱 làjiāojiàng 调味酱 tiáowèijiàng děng

    - Công ty chúng tôi sản xuất các loại nước chấm, tương ớt, chất điều vị...

  • - 我们 wǒmen 公司 gōngsī 生产 shēngchǎn 一流 yìliú de 产品 chǎnpǐn

    - Công ty chúng tôi sản xuất sản phẩm cùng loại.

  • - 公司 gōngsī yǒu 能力 nénglì 开发新 kāifāxīn 产品 chǎnpǐn

    - Công ty có năng lực phát triển sản phẩm mới.

  • - běn 公司 gōngsī 备有 bèiyǒu 产品 chǎnpǐn 说明书 shuōmíngshū 函索 hánsuǒ

    - Công ty chúng tôi có sách hướng dẫn về sản phẩm, sẽ gửi kèm nếu có yêu cầu.

  • - 广播公司 guǎngbōgōngsī 尤其 yóuqí 希望 xīwàng néng 吸引 xīyǐn 家用 jiāyòng 洗涤 xǐdí 用品 yòngpǐn 食品 shípǐn 洗漱 xǐshù 用品 yòngpǐn 生产商 shēngchǎnshāng

    - Các đài truyền hình nói riêng hy vọng sẽ thu hút dùng các sản phẩm tẩy rửa gia dụng, thực phẩm và đồ vệ sinh cá nhân

  • - 对方 duìfāng de 公司 gōngsī bèi 破产 pòchǎn le

    - Công ty của đối phương bị phá sản rồi.

  • - 公司 gōngsī yào 提高 tígāo 产品质量 chǎnpǐnzhìliàng

    - Công ty cần nâng cao chất lượng sản phẩm.

  • - 两家 liǎngjiā 公司 gōngsī 生产 shēngchǎn 一流 yìliú de 产品 chǎnpǐn

    - Hai công ty sản xuất sản phẩm cùng loại.

  • - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī de 产品品质 chǎnpǐnpǐnzhì 优良 yōuliáng

    - Sản phẩm của công ty này có chất lượng tốt.

  • - 公司 gōngsī 发布 fābù le xīn 产品 chǎnpǐn

    - Công ty đã phát hành sản phẩm mới.

  • - 公司 gōngsī huì 发行 fāxíng xīn 产品 chǎnpǐn

    - Công ty sẽ phát hành sản phẩm mới.

  • - 公司 gōngsī 推出 tuīchū le xīn 产品 chǎnpǐn

    - Công ty đã ra mắt sản phẩm mới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 公产

Hình ảnh minh họa cho từ 公产

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公产 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét), lập 立 (+1 nét)
    • Pinyin: Chǎn
    • Âm hán việt: Sản
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTH (卜廿竹)
    • Bảng mã:U+4EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao