Đọc nhanh: 全民皆兵 (toàn dân giai binh). Ý nghĩa là: để đưa toàn bộ quốc gia vào vũ khí (thành ngữ).
Ý nghĩa của 全民皆兵 khi là Thành ngữ
✪ để đưa toàn bộ quốc gia vào vũ khí (thành ngữ)
to bring the entire nation to arms (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全民皆兵
- 他 的 逝世 , 引起 了 全市 乃至 全国 人民 的 哀悼
- Sự ra đi của ông ấy khiến cho nhân dân trong thành phố, thậm chí nhân dân cả nước đều thương tiếc.
- 女 民兵
- nữ dân binh.
- 全国 人民 爱戴 主席
- Toàn dân kính yêu Chủ tịch.
- 伞兵 徐徐 飘落 , 按 指定 目标 安全 着陆
- lính dù từ từ đáp xuống mặt đất một cách an toàn theo đúng mục tiêu đã định.
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 他们 保 边疆 人民 安全
- Họ bảo đảm an toàn cho người dân biên giới.
- 保障 市民 的 安全 很 重要
- Đảm bảo sự an toàn cho người dân thành phố rất quan trọng.
- 全民皆兵
- toàn dân làm lính.
- 以上 通令 , 公告 全体 公民 周知
- cấp trên ra lệnh, thông báo cho toàn thể công dân được biết
- 基干民兵
- dân quân cốt cán.
- 民兵 轮 着 班 放哨
- dân binh thay phiên nhau luân phiên canh gác.
- 民兵 小分队
- phân đội nhỏ dân quân.
- 全国 各 民族 共度 佳节
- các dân tộc trong cả nước cùng ăn tết vui vẻ.
- 民兵 利用 生产 空隙 练武
- dân binh lợi dụng những lúc rãnh rỗi trong sản xuất để học quân sự.
- 本村 民兵 将近 一百 人
- dân binh trong thôn có đến gần một trăm người.
- 稻米 是 全世界 半数以上 人民 的 主要 食粮
- Gạo là lương thực chính của hơn một nửa dân số thế giới.
- 全心全意 为 人民 服务
- một lòng phục vụ nhân dân.
- 平民 弓箭 兵 装备 猎弓 和 短刀 表现 平平 不能 寄予 过高 期望
- Các cung thủ dân sự được trang bị cung tên săn bắn và dao ngắn, biểu hiện bình thường, không thể kì vọng quá cao
- 船上 定员 行驶 船舶 所 要求 配备 的 全体 官员 和 在编 士兵
- Tất cả các quan chức và binh lính trong sự phục vụ trên tàu được yêu cầu phải được trang bị đầy đủ trên tàu và tuân thủ quy định về số lượng.
- 全 民族团结 起来 驱逐 侵略者
- Toàn dân đoàn kết đánh đuổi quân xâm lược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 全民皆兵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 全民皆兵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm全›
兵›
民›
皆›