Đọc nhanh: 全民公决 (toàn dân công quyết). Ý nghĩa là: trưng cầu dân ý.
Ý nghĩa của 全民公决 khi là Danh từ
✪ trưng cầu dân ý
referendum
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全民公决
- 他 的 逝世 , 引起 了 全市 乃至 全国 人民 的 哀悼
- Sự ra đi của ông ấy khiến cho nhân dân trong thành phố, thậm chí nhân dân cả nước đều thương tiếc.
- 全国 人民 爱戴 主席
- Toàn dân kính yêu Chủ tịch.
- 铁路 公路 遍布全国
- Đường sắt đường lộ trải rộng trên toàn quốc
- 公安 人民
- công an nhân dân
- 公司 决定 迁移 到 国外
- Công ty quyết định chuyển ra nước ngoài.
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 大家 注意 公共安全
- Mọi người chú ý an toàn công cộng.
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 他们 保 边疆 人民 安全
- Họ bảo đảm an toàn cho người dân biên giới.
- 保障 市民 的 安全 很 重要
- Đảm bảo sự an toàn cho người dân thành phố rất quan trọng.
- 公民权
- quyền công dân
- 民航 公司
- công ty hàng không dân dụng.
- 全民皆兵
- toàn dân làm lính.
- 人民公仆
- người đầy tớ của nhân dân
- 以上 通令 , 公告 全体 公民 周知
- cấp trên ra lệnh, thông báo cho toàn thể công dân được biết
- 政府 对 公共安全 不 重视
- Chính phủ không chú trọng đến an toàn công cộng.
- 我们 公司 的 安全 方面 今年 亮起 了 红灯
- Phương diện an toàn của công ty chúng tôi gặp phải khó khăn trong năm nay.
- 公园 供 市民 休闲 娱乐
- Công viên tạo điều kiện cho người dân thành phố giải trí và thư giãn.
- 全民公决
- toàn dân cùng quyết định
- 全民 都 支持 这个 决定
- Toàn dân đều ủng hộ quyết định này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 全民公决
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 全民公决 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm全›
公›
决›
民›