Đọc nhanh: 全南县 (toàn na huyện). Ý nghĩa là: Quận Quan Nam ở Ganzhou 贛州 | 赣州, Jiangxi.
Ý nghĩa của 全南县 khi là Danh từ
✪ Quận Quan Nam ở Ganzhou 贛州 | 赣州, Jiangxi
Quannan county in Ganzhou 贛州|赣州, Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全南县
- 越南 是 一个 昌盛 的 国家
- Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.
- 弟弟 是 全家 的 指望
- Em trai là sự hy vọng của cả nhà.
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 南无 阿弥陀佛 , 愿得 往生
- Khi đọc kinh tôi thường niệm Nam mô Tam Bảo.
- 我 全身 都 出汗 了
- Toàn thân tôi đổ mồ hôi.
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 浉 河 在 河南省
- Sông Sư Hà ở tỉnh Hà Nam.
- 红遍 全 越南
- Nổi tiếng khắp Việt Nam
- 这些 马 被 评为 全县 最好 的 马
- Những con ngựa này được đánh giá là tốt nhất trong quận.
- 柏国 在 今 河南省 西平县
- Nước Bách nằm ở huyện Tây Bình, tỉnh Hà Nam hiện nay.
- 人 与 人 之间 的 理解 完全 南辕北辙
- Cách hiểu giữa mọi người hoàn toàn khác nhau.
- 他们 全 不是 南方人
- Họ đều không phải người miền Nam.
- 这个 小 县城 当时 成 了 全国 注目 的 地方
- cái huyện bé này ngày đó đã trở thành điểm chú ý của cả nước.
- 越共 十三大 顺利 召开 ( 越南共产党 十三次 全国 代表 会 )
- Đại hội Đảng lần thứ XVIII diễn ra thuận lợi.
- 我 的 钱包 里 全是 越南盾
- Ví tôi toàn tiền Việt Nam đồng.
- 07 年 越南政府 更是 把 雄 王节 法定 为 假日 , 全国 人民 休假 一天
- Năm 2007, chính phủ Việt Nam quy định ngày lễ Vua là ngày lễ, nhân dân cả nước được nghỉ lễ 1 ngày
- 我 也 没 说 你 全错 了 啊
- Tôi không nói bạn sai hoàn toàn nhá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 全南县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 全南县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm全›
南›
县›