Đọc nhanh: 全体船员 (toàn thể thuyền viên). Ý nghĩa là: Toàn thể thuyền viên.
Ý nghĩa của 全体船员 khi là Danh từ
✪ Toàn thể thuyền viên
《全体船员》是一款有趣的益智小游戏,十分考验玩家的眼力,要求在限定时间内在这张图片中找到指定的物品。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全体船员
- 向 员工 普及 安全 知识
- Phổ cập kiến thức an toàn cho nhân viên.
- 值班人员 要 注意安全
- Nhân viên trực ban phải chú ý đến an toàn.
- 那个 驾驶员 设法 让 滑翔机 着陆 到 一个 安全 的 地方
- Người lái cố gắng để máy bay lượn hạ cánh ở một nơi an toàn.
- 营救 遇险 船员
- cứu vớt những thuyền viên gặp nạn.
- 船员 们 成功 登陆 了 海岸
- Các thủy thủ đã lên bờ thành công.
- 团队 合作 需要 全体 的 配合
- Cần sự phối hợp của tất cả mọi người trong nhóm.
- 发凡起例 ( 说明 全书 要旨 , 拟定 编撰 体例 )
- trình bày tóm tắt
- 全能 运动员
- vận động viên toàn năng.
- 运动员 节省 体力
- Vận động viên tiết kiệm thể lực.
- 走钢丝 的 演员 举着 一把 伞 , 保持 身体 的 均衡
- diễn viên đi thăng bằng trên dây, tay cầm dù để giữ trạng thái thăng bằng của cơ thể.
- 安全检查 由 技术人员 把关
- Kiểm tra an toàn do kỹ thuật viên kiểm soát.
- 你 喜欢 玩 双体船 和 干邑 白兰地
- Bạn thích rượu catamarans và rượu cognac.
- 女王 在 群居 的 蜜蜂 、 蚂蚁 或 白蚁 群体 中 , 可 繁殖 并 发育 完全 的 雌虫
- Nữ hoàng có thể sinh sản và phát triển thành loài côn trùng cái đầy đủ trong đàn ong hoặc đàn kiến hoặc đàn mối sống nhóm.
- 体操 运动员 在 双杠 上 摆动 身子
- Vận động viên thể dục múa trên thanh đôi.
- 全体 动员 , 大 搞 卫生
- động viên toàn thể, làm tổng vệ sinh.
- 船上 定员 行驶 船舶 所 要求 配备 的 全体 官员 和 在编 士兵
- Tất cả các quan chức và binh lính trong sự phục vụ trên tàu được yêu cầu phải được trang bị đầy đủ trên tàu và tuân thủ quy định về số lượng.
- 队长 召集 全体 队员 开会
- Đội trưởng triệu tập toàn thể đội viên đến họp.
- 陪审团 的 全体成员 , 你们 现在 必须 退下去 考虑 应 如何 裁决
- Các thành viên trong ban giám thẩm, bây giờ các bạn phải rời khỏi để xem xét làm thế nào để đưa ra phán quyết.
- 工会 领袖 号召 抗议 那天 全体 会员 积极 参加
- Lãnh đạo công đoàn kêu gọi tất cả các thành viên tích cực tham gia cuộc biểu tình vào ngày đó.
- 这 功劳 归属 全体 员工
- Công lao này thuộc về tất cả nhân viên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 全体船员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 全体船员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
全›
员›
船›