Đọc nhanh: 全体人员 (toàn thể nhân viên). Ý nghĩa là: phi hành đoàn.
Ý nghĩa của 全体人员 khi là Danh từ
✪ phi hành đoàn
crew
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全体人员
- 体贴 的 言语 令人 愉悦
- Lời nói chu đáo khiến người ta vui vẻ.
- 听说 老人家 身体 欠安 , 故而 特 来 看望
- nghe nói cụ ấy không được khoẻ, cho nên đến thăm.
- 全部 人马 安然 渡过 了 长江
- toàn bộ đội ngũ đã vượt sông Trường Giang an toàn.
- 值班人员 要 注意安全
- Nhân viên trực ban phải chú ý đến an toàn.
- 在 保安人员 的 护卫 下 安全 抵达 机场
- được đáp xuống sân bay an toàn dưới sự bảo vệ của nhân viên an ninh.
- 安全检查 由 技术人员 把关
- Kiểm tra an toàn do kỹ thuật viên kiểm soát.
- 先是 领唱 的 一个 人唱 , 继而 全体 跟着 一起 唱
- một người dẫn đầu hát trước, rồi sau đó tất cả cùng hát theo.
- 全体 动员 , 大 搞 卫生
- động viên toàn thể, làm tổng vệ sinh.
- 对 特殊 工种 的 在 岗 人员 , 必须 定期 进行 安全 教育
- Giáo dục an toàn thường xuyên phải được cung cấp cho nhân viên tại chỗ của các loại công việc đặc biệt
- 船上 定员 行驶 船舶 所 要求 配备 的 全体 官员 和 在编 士兵
- Tất cả các quan chức và binh lính trong sự phục vụ trên tàu được yêu cầu phải được trang bị đầy đủ trên tàu và tuân thủ quy định về số lượng.
- 驱邪 仪式 古罗马 每 五年 普查 人口 后 对 全体 国民 进行 的 净化 仪式
- Lễ trừ tà là một nghi lễ làm sạch được tiến hành sau mỗi năm một lần ở La Mã cổ đại sau khi điều tra dân số của toàn bộ người dân.
- 队长 召集 全体 队员 开会
- Đội trưởng triệu tập toàn thể đội viên đến họp.
- 参加 打猎 者 打猎 中 的 跟 随着 一群 猎狗 的 全体 骑马 猎人
- Tham gia trong cuộc săn bắn, tất cả những kẻ săn đang theo sau một đàn chó săn và cùng cưỡi ngựa.
- 他 一切 为了 集体 , 全然 不 考虑 个人 的 得失
- anh ấy tất cả vì tập thể, hoàn toàn không nghĩ đến hơn thiệt cá nhân.
- 陪审团 的 全体成员 , 你们 现在 必须 退下去 考虑 应 如何 裁决
- Các thành viên trong ban giám thẩm, bây giờ các bạn phải rời khỏi để xem xét làm thế nào để đưa ra phán quyết.
- 工会 领袖 号召 抗议 那天 全体 会员 积极 参加
- Lãnh đạo công đoàn kêu gọi tất cả các thành viên tích cực tham gia cuộc biểu tình vào ngày đó.
- 战俘营 中 骇人听闻 的 生活 惨状 外人 是 很 难 完全 体验 到 的
- Cuộc sống khốn khổ đáng sợ trong trại tù chiến tranh là điều mà người ngoài không thể hoàn toàn trải nghiệm được.
- 全体 人民
- toàn thể nhân dân.
- 这 功劳 归属 全体 员工
- Công lao này thuộc về tất cả nhân viên.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 全体人员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 全体人员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
体›
全›
员›